Ý Nghĩa Của System Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
system noun (SET)
Add to word list Add to word list B1 [ C ] a set of connected things or devices that operate together: a central heating system B1 [ C ] a set of computer equipment and programs used together for a particular purpose: The system keeps crashing and no one is able to figure out why. C2 [ C ] a set of organs or structures in the body that have a particular purpose: the immune system the nervous system [ C ] the way that the body works, especially the way that it digests food and passes out waste products: A run in the morning is good for the system - it wakes the body up and gets everything going.- Hot water circulates through the heating system.
- There appears to be a problem with the patient's respiratory system.
- A heavy fall of snow had disrupted the city's transport system.
- The accident was caused by the failure of the reactor's cooling system.
- Drink a lot of water to flush the toxins out of your system.
- alphabetize
- anti-hierarchical
- arrange
- arrangement
- arranger
- describe
- macrocosm
- microcosmically
- miscatalogue
- misclassification
- misclassify
- miscode
- pigeonhole
- shake someone down phrasal verb
- short-list
- shortlist
- sort
- sort something out phrasal verb
- unstratified
- unstructured
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Computer concepts Substances & structures in the body The bodysystem noun (METHOD)
B2 [ C ] a way of doing things: We'll have to develop a better filing system. Under this system, many people were prevented from voting. The legal system operates very differently in the US and Britain. B2 [ C ] a particular method of counting, measuring, or weighing things: the metric system of measuring and weighing [ U ] approving the intentional and organized use of a system: There doesn't seem to be any system to the books on these shelves - they're certainly not in alphabetical order. the system disapproving unfair laws and rules that prevent people from being able to improve their situation: He has his own ways of beating the system, making sure that he has good relationships with influential people.- After the trial, his family said they had lost all faith in the judicial system.
- Pregnant women are exempt from dental charges under the current health system.
- Do you understand the system of classification used in ornithology?
- The present voting system distorts the wishes of the electorate.
- The present tax system penalizes poor people.
- a means to an end idiom
- actively
- aid
- another
- avenue
- bases
- basis
- formula
- measure
- media
- method
- methodological
- methodologically
- procedure
- someway
- standard operating procedure
- strategy
- styleless
- stylistic
- vehicle
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Classifying and creating order Measuring & weighing Rules & lawsThành ngữ
get something out of your system (Định nghĩa của system từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)system | Từ điển Anh Mỹ
systemnoun [ C ] us /ˈsɪs·təm/system noun [C] (SET)
Add to word list Add to word list a set of connected items or devices that operate together: the system of interstate highways We’re having a new computer system installed. In the body, a system is a set of organs or structures that have a particular job to do: the digestive systemsystem noun [C] (METHOD)
a way of doing things; a method: My assistant will explain the system for filing a medical claim. Under the US legal system, an accused person is innocent until proven guilty. A system is also a particular method of counting, measuring, or weighing things: the metric system (Định nghĩa của system từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)system | Tiếng Anh Thương Mại
systemnoun [ C ] uk /ˈsɪstəm/ us Add to word list Add to word list a particular set of actions for doing something: They designed a system that tracks results.a system for (doing) sth The bank has streamlined systems for switching accounts.a system of (doing) sth The core of the fraud was a system of double billing. a complaints/tax/trading system The quota system limits the volumes of clothing that China can ship to the US. a group of organizations that work together for a particular purpose, or have similar activities: the criminal justice system the legal/financial system Countries with better banking systems should have easier access to money at lower interest rates than those that do not. MEASURES a particular method of counting, measuring, or weighing things: the metric system a set of connected machines, etc. that operate together: They design and build solar electric systems. We need to install a sprinkler system. IT a set of computer equipment and programs used together for a particular purpose: At the moment, the company spends around €1million a year on its IT systems. I can't process the order right now because our systems are down. You need a password to get onto the system.Xem thêm
accounting system computer system decision support system digital nervous system disk operating system economic system environmental management system expert system filing system fixed instalment system the Hay system hub-and-spoke system human resource information system imputation system information system kanban legal system management information system manufacturing information system monetary system open system operating system pull system push system reward system strategic information system (Định nghĩa của system từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của system
system Recent years have seen considerable progress in the development of chemical self-replicating systems. Từ Cambridge English Corpus Bilingual acquisition : criteria for establishing one vs. two systems in early syntactic development. Từ Cambridge English Corpus They accept that legal systems may exist and that, if they do, their content may be wholly determinate. Từ Cambridge English Corpus Party-based systems create career incentives for the legislator to support the overall aims of the parties. Từ Cambridge English Corpus The 1859 law allowed the registration of haciendas and labour contracts, but the $.10 per contract charge acted as a disincentive to the system's use. Từ Cambridge English Corpus Despite the variety of systems, the objectives guiding these reforms have been rather similar. Từ Cambridge English Corpus In different countries and/or health systems, this may mean from national to regional or from regional to municipal. Từ Cambridge English Corpus A consensus has emerged that sound management of health care systems makes a significant contribution to the international competitiveness of a country. Từ Cambridge English Corpus Few systems range over an entire twenty-point scale; in fact, the average range of party systems is 12.24 points. Từ Cambridge English Corpus Extremists of this view, called 'instrumentalists', believe that all or most knowledge productivity will increase provided the right information systems are implemented. Từ Cambridge English Corpus Moreover, it is desirable that agent-oriented development environments can support scalability and heterogeneity aspects of multi-agent systems. Từ Cambridge English Corpus A balanced combination of declarative and imperative languages is desirable for implementing multi-agent systems. Từ Cambridge English Corpus One is the difficulty with debugging different parts of multi-agent systems. Từ Cambridge English Corpus In this paper, we put forward the environment as a first-order abstraction in multiagent systems. Từ Cambridge English Corpus The data also raise questions about government stability in majoritarian and proportional systems. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của system Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với system
system
Các từ thường được sử dụng cùng với system.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
adaptive systemThis procedure is in complete agreement with our conception of local adaptation, and is a characteristic feature of complex adaptive system. Từ Cambridge English Corpus advanced systemHowever, the most advanced system of individual identification in the last century + fingerprinting + does not seem to fit well into this scheme. Từ Cambridge English Corpus aeration systemThe aeration system is activated when the air temperature inside the greenhouse is higher than the soil temperature. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với system Phát âm của system là gì?Bản dịch của system
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 一套, (協同工作的)系統, (電腦)系統… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 一套, (协同工作的)系统, (计算机)系统… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sistema, método, sistema [feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha sistema, sistema [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt hệ thống, cơ thể con người, chế độ… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý प्रणाली, एकत्र काम करणाऱ्या जोडलेल्या गोष्टी किंवा उपकरणांचा संच, पध्दत… Xem thêm システム(ステレオシステムやアラームシステムのように機材をつないだもの), 手順, 方法… Xem thêm düzen, yol, metod… Xem thêm système [masculine], système, organisme… Xem thêm sistema, mètode… Xem thêm stelsel, gestel, systeem… Xem thêm இணைக்கப்பட்ட விஷயங்கள் அல்லது ஒன்றாக செயல்படும் சாதனங்களின் தொகுப்பு, காரியங்களைச் செய்வதற்கான ஒரு வழி, பொருட்களை எண்ணுதல்… Xem thêm व्यवस्था, प्रणाली, सिस्टम… Xem thêm પ્રણાલી, સિસ્ટમ, પદ્ધતિ… Xem thêm system, -system, kroppen… Xem thêm system, kroppen, metod… Xem thêm sistem, tubuh badan, kaedah… Xem thêm das System, das Netz, der Organismus… Xem thêm system [neuter], system, organisme… Xem thêm نظام, سسٹم, نظم… Xem thêm система, організм, мережа… Xem thêm система, метод, устройство… Xem thêm యంత్రం, కనెక్ట్ చేయబడిన విషయాలు లేక కలిసి పనిచేసే పరికరాల సమితి, పద్ధతి… Xem thêm جِهاز, نِظام… Xem thêm পদ্ধতি, ব্যবস্থা, গণনা… Xem thêm systém, organismus, metoda… Xem thêm jaringan, tubuh manusia, sistem… Xem thêm ระบบ, รูปร่าง, ระบอบ… Xem thêm system, układ, sieć… Xem thêm 시스템, 제도, 체계… Xem thêm sistema, organismo, metodo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
syrinx BETA syrup syrupy systaltic system system administrator BETA system integrator system operator BETA system software {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của system
- autonomic nervous system
- central nervous system
- immune system
- metric system
- nervous system
- operating system
- peripheral nervous system
- buck the system idiom
- play the system idiom
- the limbic system phrase
- a shock to the system phrase
- get something out of your system idiom
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- system (SET)
- system (METHOD)
- the system
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- system (SET)
- system (METHOD)
- Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add system to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm system vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Hệ Thống Là Gì Trong Tiếng Anh
-
HỆ THỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hệ Thống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hệ Thống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hệ Thống Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hệ Thống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hệ Thống" - Là Gì?
-
KIẾN TRÚC HỆ THỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HỆ THỐNG ĐÃ ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking
-
Hệ Thống Kiểu – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Hệ (Thống) Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì ? Theo Dõi In English
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Những Cấu Trúc Và Thành Phần Cơ Bản Trong Câu - Anh Ngữ Athena