KIẾN TRÚC HỆ THỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KIẾN TRÚC HỆ THỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kiến trúc hệ thốngsystem architecturekiến trúc hệ thốngcấu trúc hệ thốngsystem architectureskiến trúc hệ thốngcấu trúc hệ thốngsystems architecturekiến trúc hệ thốngcấu trúc hệ thống

Ví dụ về việc sử dụng Kiến trúc hệ thống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tư vấn kiến trúc hệ thống.Consultation on system architecture.Sau đó,anh chuyển đến thung lung Silicon để chuyên về kiến trúc hệ thống.He then, moved to Silicon Valley to specialize in systems architecture.Bạn phải thiết kế và kiến trúc hệ thống với các xem xét về an ninh.You must design and architect the system with security considerations.Kiến trúc hệ thống cũng giống như GPON nhưng giao thức dữ liệu differenet.The system architecture is the same as GPON but data protocols are differenet.Sơ đồ sau đây cho thấy kiến trúc hệ thống sau khi áp dụng phương pháp này.The following diagram shows the system architecture after applying this approach.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từphong cách kiến trúccông ty kiến trúccấu trúc liên kết cấu trúc tổ chức mô hình kiến trúccấu trúc phân cấp kiệt tác kiến trúctheo cấu trúckiến trúc mở cấu trúc mở HơnSử dụng với động từtái cấu trúchọc kiến trúchỗ trợ cấu trúcnghiên cứu kiến trúckiến trúc ứng dụng bao gồm kiến trúcHơnGiao diện quản lý hệ thống dạng 2D cho phépngười quản trị hiểu được kiến trúc hệ thống.System management interface in2D allows administrators can understand the system architecture.Để đáp ứng những thách thức của Industrie 4.0, kiến trúc hệ thống hiện nay cũng phải được cải thiện đáng kể.To meet the challenges of Industry 4.0, today's system architectures must also be significantly improved.Năm kinh nghiệm với tư cách là nhà phát triển phần mềm và kiến trúc sư, chuyên gia về kiến trúc hệ thống.Years of experience as a software developer and architect, expert in systems architecture.Chúng cung cấp sự rõ ràng cho kiến trúc hệ thống và khả năng xây dựng mộthệ thống tốt hơn.They provide clarity to the system architecture and the possibility of building a better system..Trong một vài năm gần đây chúng ta đã thấy một lượnglớn các ý tưởng liên quan đến kiến trúc hệ thống.Over the last several years we haveseen a whole range of ideas regarding the architecture of systems.Linux có tính di động hơn,nghĩa là nó có thể chạy trên kiến trúc hệ thống nhiều hơn( như x86 và ARM) so với Solaris.Linux is more portable, meaning that it can run on more system architectures(think x86 and ARM) than Solaris can.Các mức độ kiểm thử có thể được kết hợp hoặcsắp xếp lại phù thuộc vào dự án hoặc kiến trúc hệ thống.Test levels can be combined orreorganized depending on the nature of the project or the system architecture.Trưởng phòng cơ sở hạ tầng của chúng tôi, Kris, đã làm việc về kiến trúc hệ thống và bảo mật cơ sở hạ tầng trong 18 năm.Our infrastructure lead, Kris, has been working on systems architecture and infrastructure security for 18 years.Nó tồn tại để cung cấp một số công cụ hữu ích cho việc phân loại, truy vấn,và báo cáo nhưng chúng chỉ là hỗ trợ cho kiến trúc hệ thống.It happens to provide some useful tools for sorting, querying,and reporting but those are ancillary to the system architecture.Chọn gói bao gồm Windows PowerShell v2 và WinRM 2.0 vàáp dụng cho hệ điều hành, kiến trúc hệ thống cũng như ngôn ngữ của bạn.Choose the package that includes Windows PowerShell v2 and WinRM 2.0,and that applies to your operating system, system architecture, and language.API mở cho phép phần mềm chiếu sáng và kiến trúc hệ thống chia sẻ dữ liệu qua lại giữa các điểm chiếu sáng đèn LED, cảm biến và nền tảng Interact.Open API's enable the lighting software and system architecture to share data back and forth between LED light points, sensors, and the Interact IoT platform.Giao diện quản lý hệ thống dạng 2D cho phép người quản trị hiểu được kiến trúc hệ thống và sử dụng dễ dàng.The 2D management interface allows administrators to understand the system architecture and use it easily.Tình trạng“ Tương Lai"( To- Be) bao gồm mô tả quy trình, kiến trúc hệ thống mới, lưu lượng công việc liên quan và trao đổi thông tin giữa các hệ thống khác nhau.The“To-Be” situation includes the process description, new system architectures, associated workflows and the information exchange between the different systems..Sự hợp tác này đang được đẩy mạnh để chophép tích hợp của OPC UA vào kiến trúc hệ thống của Profinet.This cooperation is being intensified in order tosystematically continue the integration of OPC UA into the system architecture of PROFINET.Tay đua sa mạc Dexter của Team Sureco có kiến trúc hệ thống sử dụng sáu máy tính tốc độ cao để phát hiện chướng ngại vật với quy hoạch đường đi và hai máy tính thời gian thực để điều khiển và hướng dẫn phương tiện.Team Ensco's Dexter desert racer has a system architecture uses six high speed computers for obstacle detection with path planning and two real-time computers for vehicle control and guidance.Bạn sẽ phát triển các kỹ năng trong việc tạo ra chính sách email, cấu hình mã hoá email, quản lý sự cố,báo cáo, và kiến trúc hệ thống và bảo trì.You will develop skills in creating email policies, configure email encryption, incident management,reporting, and system architecture and maintenance.Theo thỏa thuận hợp tác nghiên cứu, CAAS và Thales sẽ hợp tác trong 20 tháng tới để thiết kế vàphát triển kiến trúc hệ thống ATM mở, sẽ mang lại sự thay đổi mạnh mẽ về vận hành và khai thác hệ thống..Under the research collaboration agreement, CAAS and Thales will work together over the next 20 months to design anddevelop the Open ATM System architecture, which will present a shift in operational capabilities and robustness.Rằng bạn muốn chuyển sang bài viết xuất sắc này của Vitalik Buterin về sự nổi tiếng của Ethereum, nơi ông phá vỡ nó,bao gồm tất cả mọi thứ từ phân cấp chính trị đến kiến trúc hệ thống chịu lỗi.For that you want to turn to this brilliant write up by Vitalik Buterin of Ethereum fame,where he breaks it down for everything from political decentralization to fault tolerant systems architecture.DMAIC, IDOV và Six Sigma vẫn có thể được sử dụng trong những những mũi khoansâu đầu tiên vào phân tích kiến trúc hệ thống và cho quy trình“ back end” của Six Sigma;DMAIC Six Sigma maystill be used during depth-first plunges into the system architecture analysis and for‘back end' Six Sigma processes;Hỗ trợ hiệu suất của nhân viên và giảm thời gian lãngphí với phần mềm Interact Office và kiến trúc hệ thống để giúp nhân viên tìm phòng họp trống hoặc không gian làm việc sẵn có và cho phép họ điều chỉnh ánh sáng theo nhu cầu cá nhân.Support employee performance andreduce time wasted with Interact Office software and system architecture to help employees find free meeting rooms or an available workspace, and enable them to personalize lighting.Cũng như phiên bản trước, PAScal 1.2.0 có giao diện đồ họa trực quan cho phépngười dùng hình dung được kiến trúc hệ thống an toàn- nhờ đó giúp tránh được lỗi.As with the previous version, PAScal 1.2.0 features an intuitive graphicalinterface that enables users to visualise the safety system architecture- thereby helping to avoid errors.Dự báo kinh tế cho thấy nhu cầu vận tải hành khách và hàng không tăng lên đều đặn sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành hàng không vàđòi hỏi phải tái cơ cấu hoàn toàn kiến trúc hệ thống vận tải hàng không hiện có.Economic forecasts suggest that a steady increase in travelling passenger and air cargo requirements will fuel a dramatic expansion of the aviation industry,and require a complete restructuring of the existing air transportation system architecture.Squire Mining, hiện đang nộp hồ sơ niêm yết cuối cùng với Sở giao dịch chứng khoán Canada, lưu ýrằng sự phát triển của chip thế hệ mới và kiến trúc hệ thống là nền tảng trung tâm cho ngành công nghiệp mã hóa ngày càng tăng.Squire Mining, which is currently filing final listing documents with the Canadian Securities Exchange,notes that the development of the nextgen chips and system architecture is the central foundation for the growing crypto industry.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0208

Từng chữ dịch

kiếndanh từknowledgeinitiativeprejudicearchitecturekiếnđộng từsawtrúctính từtrúctructrúcdanh từstructurearchitecturebamboohệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngđộng từthốngthốngdanh từsystempresidentnetworkthốngtính từtraditional kiến trúc hấp dẫnkiến trúc hiện đại

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kiến trúc hệ thống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hệ Thống Là Gì Trong Tiếng Anh