KIẾN TRÚC HỆ THỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KIẾN TRÚC HỆ THỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch kiến trúc hệ thốngsystem architecturekiến trúc hệ thốngcấu trúc hệ thốngsystem architectureskiến trúc hệ thốngcấu trúc hệ thốngsystems architecturekiến trúc hệ thốngcấu trúc hệ thống
Ví dụ về việc sử dụng Kiến trúc hệ thống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kiếndanh từknowledgeinitiativeprejudicearchitecturekiếnđộng từsawtrúctính từtrúctructrúcdanh từstructurearchitecturebamboohệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiesthốngđộng từthốngthốngdanh từsystempresidentnetworkthốngtính từtraditional kiến trúc hấp dẫnkiến trúc hiện đạiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kiến trúc hệ thống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hệ Thống Là Gì Trong Tiếng Anh
-
HỆ THỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hệ Thống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hệ Thống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hệ Thống Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hệ Thống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hệ Thống" - Là Gì?
-
HỆ THỐNG ĐÃ ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking
-
Hệ Thống Kiểu – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Hệ (Thống) Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì ? Theo Dõi In English
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Ý Nghĩa Của System Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Những Cấu Trúc Và Thành Phần Cơ Bản Trong Câu - Anh Ngữ Athena