Hệ Thống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hệ thống
system; network; net
hệ thống đường sá network of roads; road system
hệ thống kênh rạch network of canals
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hệ thống
* noun
system; network; chanel; net
theo hệ thống: through the usual channel
hệ thống đường xá: road net
Từ điển Việt Anh - VNE.
hệ thống
system; network; channel; net
- hệ
- hệ số
- hệ từ
- hệ chế
- hệ cấp
- hệ lớp
- hệ lụy
- hệ quả
- hệ sợi
- hệ tộc
- hệ chim
- hệ gien
- hệ luận
- hệ mười
- hệ niệm
- hệ phái
- hệ puli
- hệ thức
- hệ tầng
- hệ pecmi
- hệ số nở
- hệ thống
- hệ trọng
- hệ cacbon
- hệ cambri
- hệ hô hấp
- hệ số bền
- hệ số góc
- hệ số nén
- hệ thứ tư
- hệ toạ độ
- hệ tâm lý
- hệ can chi
- hệ chữ hán
- hệ số tĩnh
- hệ tiên đề
- hệ tập tin
- hệ vô tính
- hệ đa công
- hệ biến hóa
- hệ bài tiết
- hệ bát phân
- hệ giao cảm
- hệ lục thập
- hệ ngôn ngữ
- hệ nhị phân
- hệ nhị thập
- hệ phế quản
- hệ sao chổi
- hệ sinh sản
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hệ Thống Là Gì Trong Tiếng Anh
-
HỆ THỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hệ Thống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Hệ Thống Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hệ Thống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hệ Thống" - Là Gì?
-
KIẾN TRÚC HỆ THỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HỆ THỐNG ĐÃ ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking
-
Hệ Thống Kiểu – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Hệ (Thống) Theo Dõi Tiếng Anh Là Gì ? Theo Dõi In English
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Ý Nghĩa Của System Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Những Cấu Trúc Và Thành Phần Cơ Bản Trong Câu - Anh Ngữ Athena