Danh từ · Thiên đường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) · Ngọc hoàng, Thượng đế, trời · (văn học) bầu trời, khoảng trời · Niềm hạnh phúc thần tiên ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · heaven ý nghĩa, định nghĩa, heaven là gì: 1. in some religions, the place, sometimes imagined to be in the sky, where God or the gods live… Be in seventh heaven · Heaven-sent · In seventh heaven idiom · Heavenly
Xem chi tiết »
(Thường số nhiều; văn học) Bầu trời, khoảng trời. the broad expanse of heaven — khoảng trời rộng bao la: the heavens — khoảng trời. Niềm hạnh phúc thần tiên.
Xem chi tiết »
to be in heaven: lên thiên đường, chết. Ngọc hoàng, Thượng đế, trời. it was the will of Heaven: đó là ý trời; by heaven!; good heavens!: trời ơi!
Xem chi tiết »
it was the will of Heaven. đó là ý trời. by heaven!; good heavens! trời ơi! ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời. the broad expanse of heaven.
Xem chi tiết »
thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to be in heaven lên thiên đường, chết ; Ngọc hoàng, Thượng đế, trời. it was the will of Heaven đó là ý trời. by heaven ...
Xem chi tiết »
heaven trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng heaven (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · heaven. * · danh từ · to be in heaven · trờiit was the will of Heaven · trờiby heaven!; good heavens! · trờithe broad expanse of heaven · lathe ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Heaven trong một câu và bản dịch của họ · For between heaven and earth was a perilous place. · Bởi giữa Thiên Đường và Hạ Giới…"… là một nơi.
Xem chi tiết »
| heaven heaven (hĕvʹən) noun 1. Often heavens The sky or universe as seen from Earth; the firmament. 2. a. Often Heaven The abode of God, the angels, and the ...
Xem chi tiết »
by heaven!; good heavens!: trời ơi! ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời. the broad expanse of heaven: khoảng trời rộng bao la. the ...
Xem chi tiết »
" A voice came from Heaven,. " Một giọng nói cất lên từ thiên đường,. 11. Reversing the heaven and earth. Trời chính là đất ...
Xem chi tiết »
=by heaven!; good heavens!+ trời ơi! – ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời =the broad expanse of heaven+ khoảng trời rộng bao la
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'heaven' trong từ điển Lạc Việt. ... dive_love_ive; 14/07/2022 09:36:49; cuốn gì vậy ạ? ... khoảng trời rộng bao la. the heavens.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ heaven trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến heaven . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Heaven Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề heaven là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu