Heaven - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Từ dẫn xuất
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Heaven

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈhɛvən/
  • Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Tách âm: heav‧en
  • Vần: -ɛvən

Danh từ

heaven (số nhiềuheavens)

  1. Thiên đường, thiên đàng, thiên đình (nghĩa đen & nghĩa bóng). to be in heaven — lên thiên đường, chết
  2. Ngọc hoàng, Thượng Đế, trời. it was the will of Heaven — đó là ý trời by heaven!; good heavens! — trời ơi!
  3. (Thườngsố nhiều;văn học) Bầu trời, khoảng trời. the broad expanse of heaven — khoảng trời rộng bao la the heavens — khoảng trời
  4. Niềm hạnh phúc thần tiên.

Từ dẫn xuất

  • heavenly

Thành ngữ

  • to move haven and earth: Xem move
  • in the seventh heaven: Vui sướng tuyệt trần.
  • heaven of heavens: Trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do Thái).
  • seventh heaven:
    1. Trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do Thái).
    2. (Thông tục) Cảm giác cực kỳ khoái trá.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “heaven”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=heaven&oldid=2245877” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɛvən
  • Vần:Tiếng Anh/ɛvən/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Văn học
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục heaven 59 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Heaven Là Gì