''''heziteit'''/ , Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, do dự, verb, verb,
Xem chi tiết »
7 ngày trước · hesitate ý nghĩa, định nghĩa, hesitate là gì: 1. to pause before you do or say something, often because you are uncertain or nervous about ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · It hesitated to reduce interest rates after devaluation for fear of fuelling in-ation. Từ Cambridge English Corpus. This met some criticism ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Hesitate trong một câu và bản dịch của họ ... I hesitate for a moment before I hit the send button. Tôi lưỡng lự trong một giây trước khi bấm nút ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hesitate trong Từ điển Tiếng Anh verb 1pause before saying or ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hesitate", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
['heziteit]|nội động từ do dự, ngập ngừng, lưỡng lựshe replied without hesitating cô ta đáp lại không một chút do dựshe hesitated before replying cô ta ngập ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: hesitate nghĩa là do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết.
Xem chi tiết »
Q: I'll not hesitate to leave behind you có nghĩa là gì? A: hesitate means you're certain and nervous about should i do it. leave you behind means go away and ...
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
hesitate/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hesitate/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
hesitate Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của hesitate trong Từ điển tiếng Anh này.
Xem chi tiết »
hesitate trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hesitate (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2021 · Nghĩa là gì: hesitate hesitate /'heziteit/ … Trái nghĩa: dare, decide, ... Q: I'll not hesitate to leave behind you có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · I'll not hesitate to leave behind you có nghĩa là gì? A: hesitate means you're certain and nervous about should i do it. leave you behind ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; hesitant. * tính từ - do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết ; hesitate. * nội động từ - do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hesitate Có Nghĩa Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hesitate có nghĩa gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu