HESITATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

HESITATE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['heziteit]Tính từhesitate ['heziteit] ngần ngạihesitatehesitationhesitantreluctantshy awaybalkeddemurredunhesitatinglyqualmsdo dựhesitationhesitatedhesitantwaveringindecisionreluctantindecisivevacillatinghesitancybalkschần chừhesitateprocrastinatehesitationprocrastinationhesitanttuftedblanchedlưỡng lựhesitanthesitationhesitatereluctantwaveringvacillatedhesitancydemurrednghi ngạimisgivingsdoubtfullyhesitatehesitationdubiouslyhesitate

Ví dụ về việc sử dụng Hesitate trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't be afraid or hesitate.Đừng sợ hãi hay nghi ngại.But if you hesitate, don't do this.Nhưng nếu bạn lưỡng lự, đừng làm thế.What makes people hesitate?Điều gì khiến mọi người hoài nghi?I never hesitate to answer“yes.”.Tôi không bao giờ hối tiếcvì đã trả lời“ có”.We did not have the time to think or hesitate.Chúng ai chẳng còn thì giờ để suy nghĩ hay nghi ngờ.Combinations with other parts of speechSử dụng với trạng từnever hesitateso do not hesitateSử dụng với động từBecause when you hesitate, others are doing.Khi bạn đang do dự, người khác đã làm.Paul, if we don't comply, they won't hesitate.Paul, nếu ta không chiều theo, chúng sẽ không lưỡng lự.Nor would she hesitate to speak her mind.Hắn cũng sẽ không hoài nghi lời nói của nàng.I hesitate for a moment before I hit the send button.Tôi lưỡng lự trong một giây trước khi bấm nút gửi.You look at the things and hesitate for a few seconds.Bạn nhìn vào họngần ngại một vài giây.Wednesday andThursday are times when you should not hesitate.Thứ tư vàthứ năm không phải thời điểm để lưỡng lự.You never hesitate to help those in need.Bạn không bao giờ ngại ngần giúp đỡ những người cần sự trợ giúp.Best band performance: Jannabi, For Lovers Who Hesitate.Ban nhạc xuất sắc nhất:JANNABI với For lovers who hesitate.Some even hesitate to voice their opinions in private.Một vài người thậm chí còn ngại ngần lên tiếng nói một cách riêng tư.Percy started to follow, but something made him hesitate.Percy chuẩn bị đi theo,nhưng có điều gì đó khiến cậu ngần ngừ.They hesitate, and they regret, and sometimes they petition;Họ lưỡng lự, và họ hối hận, đôi khi họ cũng viết những bản kiến nghị;Pierce was about to enter, but something made him hesitate.Percy chuẩn bị đi theo,nhưng có điều gì đó khiến cậu ngần ngừ.When we doubt, when we hesitate, we second guess ourselves.Khi chúng ta' nghi ngờ', khi chúng ta lưỡng lự, chúng ta tự phỏng đoán hai lần.Anydemand of Paper Packaging Box just contact us no hesitate.Anydemand của bao bì hộp giấychỉ cần liên hệ với chúng tôi không hesitate.People who are shy often hesitate before trying something new.Những người nhút nhát thường ngần ngại trước khi thử sức với những thứ mới mẻ.If she wanted to aim for his heart then she must circle the futon,but that made her hesitate.Nếu cô muốn nhắm vào trái tim cậu thì cô phải đi vòng quanh tấm futon,nhưng việc đó làm cô lưỡng lự.Facebook said it“will not hesitate” to remove content promoting such trade.Facebook nói họ" sẽ không lưỡng lự" gỡ bỏ nội dung quảng cáo cho những mua bán như vậy.If you hesitate or look insincere when talking about your work record, you won't create a good first impression on your potential boss.Nếu bạn chần chừ hoặc trông không bình thường khi nói về hồ sơ công việc, bạn sẽ không tạo ấn tượng tốt đầu tiên về sếp tiềm năng của bạn.As St. John Chrysostom said,“Let us not hesitate to help those who have died and offer prayers for them.”.Trong một bài giảng, Thánh Gioan Chrysostom đã nói:“ Chúng ta đừng lưỡng lự giúp đỡ những người đã qua đời, hãy cầu nguyện cho họ”.I wouldn't hesitate to hire someone if they didn't have a website and it wouldn't bother me at all.Tôi sẽ không ngại tuyển dụng một người không có trang web và điều này thật sự không phiền chút nào.Your guy only loves video games,so you can immediately not hesitate to choose this gift right for him.Những video trò chơi Chàng của bạn chỉ yêu thích trò chơi video, vì vậybạn có thể ngay lập tức không chần chừ mà lựa chọn ngay món quà này cho anh ấy.Ed Ps I would not hesitate to recommend your product to anyone with a digital camera.Ps tôi sẽ không ngại ngần giới thiệu sản phẩm của bạn cho bất cứ ai với một máy ảnh kỹ thuật số.But the tens of thousands of early teaching classes andlet working-class parents hesitate, there are other alternatives to early teaching classes?Nhưng hàng chục ngàn đầu giảng dạy các lớp học vàđể làm cha mẹ ngại, có những lựa chọn thay thế khác để giảng dạy các lớp học đầu?However, if you hesitate for too long in your decisions, the opponent will automatically ice up and take the ball in your foot.Tuy nhiên, nếu như bạn chần chừ quá lâu trong những quyết định của mình, đối phương sẽ tự động băng lên và đoạt bóng trong chân bạn.Part of the reason some investors hesitate when it comes to cryptocurrency is that exchanges can be prone to online hacks.Một phần lýdo khiến một số nhà đầu tư lưỡng lự khi nói đến cryptocurrency là việc trao đổi có thể dễ bị hack trực tuyến.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 975, Thời gian: 0.0453

Xem thêm

don't hesitateđừng ngần ngạikhông ngần ngạiđừng chần chừđừng do dựkhông do dựdo not hesitateđừng ngần ngạikhông ngần ngạiđừng chần chừkhông do dựđừng do dựwill not hesitatesẽ không ngần ngạisẽ không do dựkhông ngạichẳng ngần ngạido not hesitate to contactđừng ngần ngại liên hệdid not hesitatekhông ngần ngạikhông do dựkhông chần chừplease do not hesitatexin đừng ngần ngạixin vui lòng đừng ngần ngạibạn đừng ngần ngạidon't hesitate to contactđừng ngần ngại liên hệdo not hesitate to contact usđừng ngần ngại liên hệ với chúng tôiđừng ngần ngại liên lạc với chúng tôiplease don't hesitatexin đừng ngần ngạixin vui lòng đừng ngần ngạiđừng ngạiso don't hesitatevì vậy đừng ngần ngạididn't hesitatekhông ngần ngạikhông chần chừkhông do dựkhông hề do dựdon't hesitate to askđừng ngần ngại hỏiđừng ngần ngại yêu cầuwon't hesitatesẽ không ngần ngạisẽ không do dựdoes not hesitatekhông ngần ngạikhông do dựplease do not hesitate to contact usxin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôixin vui lòng đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôido not hesitate to askđừng ngần ngại hỏiđừng ngần ngại yêu cầuđừng ngần ngại đặt câu hỏii will not hesitatetôi sẽ không ngần ngạinever hesitatekhông bao giờ ngần ngạiwe will not hesitatechúng tôi sẽ không ngần ngạidon't hesitate to callđừng ngần ngại gọi

Hesitate trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - vacilar
  • Người pháp - hésiter
  • Người đan mạch - tøve med
  • Tiếng đức - zögern
  • Thụy điển - tveka
  • Na uy - nøle med
  • Hà lan - aarzelen
  • Hàn quốc - 주저
  • Tiếng nhật - ためらう
  • Ukraina - вагатися
  • Người hy lạp - διστάσει
  • Người hungary - habozni
  • Người serbian - oklevati
  • Tiếng slovak - váhať
  • Người ăn chay trường - колебание
  • Urdu - ہچکچاتے
  • Tiếng rumani - ezita
  • Tamil - தயங்க
  • Tiếng tagalog - nag-aalinlangan
  • Tiếng bengali - দ্বিধা
  • Tiếng mã lai - teragak-agak
  • Thái - ลังเล
  • Đánh bóng - zwlekać
  • Bồ đào nha - hesitar
  • Người ý - esitare
  • Tiếng phần lan - epäröidä
  • Tiếng croatia - oklijevati
  • Tiếng indonesia - ragu
  • Séc - váhat
  • Kazakhstan - күмәндансаңыз
  • Tiếng hindi - संकोच करना
  • Tiếng nga - колебаться
S

Từ đồng nghĩa của Hesitate

waver waffle pause hesitate to dohesitates

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt hesitate English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hesitate Có Nghĩa Gì