7 ngày trước · hesitate ý nghĩa, định nghĩa, hesitate là gì: 1. to pause before you do or say something, often because you are uncertain or nervous about ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · hesitation ý nghĩa, định nghĩa, hesitation là gì: 1. the act of pausing before doing something, especially because you are nervous or not ...
Xem chi tiết »
''''heziteit'''/ , Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, do dự, verb, verb,
Xem chi tiết »
Danh từ · (như) hesitance · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · pause or hold back in uncertainty or unwillingness; waver, waffle. Authorities hesitate to quote exact figures · interrupt temporarily an ...
Xem chi tiết »
pause or hold back in uncertainty or unwillingness; waver, waffle. Authorities hesitate to quote exact figures · interrupt temporarily an activity before ...
Xem chi tiết »
Hesitant là gì: / ´hezitənt /, Tính từ: do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; hesitant. * tính từ - do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết ; hesitate. * nội động từ - do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · On such occasions he does not hesitate to unleash power ... Xem thêm: Định Nghĩa Tốc Độ Dài Là Gì, Lý Thuyết Chuyển Động Tròn Đều
Xem chi tiết »
Hesitation là gì? · Hesitation là (Sự) Tăng Trưởng Lại Chậm Chạp Do Lạm Phát (Của Nền Kinh Tế); Tăng Trưởng Ngập Ngừng (Dưới Ảnh Hưởng Của Nạn Lạm Phát). · Đây là ...
Xem chi tiết »
(Như) Hesitance. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hesitant' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... The couple started dating but their relationship was hesitant. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của hesitated. ... Nghĩa là gì: hesitated hesitate /'heziteit/ ... hesitates, hesitated, hesitating.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hesitate trong Từ điển Tiếng Anh verb 1pause before saying or doing something, especially through uncertainty. she hesitated, unsure of what to ...
Xem chi tiết »
['heziteit]|nội động từ do dự, ngập ngừng, lưỡng lựshe replied without hesitating cô ta đáp lại không một chút do dựshe hesitated before replying cô ta ngập ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hesitating Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hesitating nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu