Hesitation - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hesitation&oldid=2023589” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɛ.zə.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌhɛ.zə.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]hesitation /ˌhɛ.zə.ˈteɪ.ʃən/
- (Như) Hesitance.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng.
Tham khảo
[sửa]- "hesitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Hesitating Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Hesitation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Hesitation - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "hesitating" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "hesitate" - Là Gì?
-
Hesitant Là Gì, Nghĩa Của Từ Hesitant | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Hesitant | Vietnamese Translation
-
Hesitation Là Gì
-
Hesitation Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
HESITANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trái Nghĩa Của Hesitated
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?