Nghĩa Của Từ Hesitation - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /¸hezi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) hesitance
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tăng trưởng ngập ngừng (dưới ảnh hưởng của nạn lạm phát)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    averseness , dawdling , delay , delaying , demurral , doubt , dubiety , equivocation , faltering , fluctuation , fumbling , hemming and hawing , hesitancy , indecision , indecisiveness , indisposition , irresolution , misgiving , mistrust , oscillation , pause , procrastination , qualm , reluctance , scruple , skepticism , stammering , stumbling , stuttering , unwillingness , vacillation , wavering , irresoluteness , shilly-shally , tentativeness , timidity , timidness , to-and-fro

    Từ trái nghĩa

    noun
    certainty , eagerness , go , perseverance , sureness Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hesitation »

    tác giả

    Black coffee, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Hesitating Nghĩa Là Gì