Từ điển Anh Việt "hesitating" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"hesitating" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hesitating

hesitate /'heziteit/
  • nội động từ
    • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

Xem thêm: hesitant, waver, waffle, pause

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hesitating

Từ điển WordNet

    adj.

  • lacking decisiveness of character; unable to act or decide quickly or firmly; hesitant

    v.

  • pause or hold back in uncertainty or unwillingness; waver, waffle

    Authorities hesitate to quote exact figures

  • interrupt temporarily an activity before continuing; pause

    The speaker paused

English Synonym and Antonym Dictionary

hesitates|hesitated|hesitatingsyn.: falter flounder let up pause rest waverant.: dare decide determine

Từ khóa » Hesitating Nghĩa Là Gì