Hesitation Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Hesitation |
Tiếng Việt | (Sự) Tăng Trưởng Lại Chậm Chạp Do Lạm Phát (Của Nền Kinh Tế); Tăng Trưởng Ngập Ngừng (Dưới Ảnh Hưởng Của Nạn Lạm Phát) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Hesitation là gì?
- Hesitation là (Sự) Tăng Trưởng Lại Chậm Chạp Do Lạm Phát (Của Nền Kinh Tế); Tăng Trưởng Ngập Ngừng (Dưới Ảnh Hưởng Của Nạn Lạm Phát).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Hesitation
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Hesitation là gì? (hay (Sự) Tăng Trưởng Lại Chậm Chạp Do Lạm Phát (Của Nền Kinh Tế); Tăng Trưởng Ngập Ngừng (Dưới Ảnh Hưởng Của Nạn Lạm Phát) nghĩa là gì?) Định nghĩa Hesitation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Hesitation / (Sự) Tăng Trưởng Lại Chậm Chạp Do Lạm Phát (Của Nền Kinh Tế); Tăng Trưởng Ngập Ngừng (Dưới Ảnh Hưởng Của Nạn Lạm Phát). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
BÌNH LUẬN Hủy trả lời
Vui lòng nhập bình luận của bạn Vui lòng nhập tên của bạn ở đây Bạn đã nhập một địa chỉ email không chính xác! Vui lòng nhập địa chỉ email của bạn ở đâyLưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.
VỀ CHÚNG TÔISổ tay doanh trí - Nơi chia sẻ kiến thức, kỹ năng, cơ hội và tin tức kinh doanh. Là nguồn học liệu mở về kinh doanh được cập nhật liên tục và hoàn toàn miễn phí!Xây dựng và vận hành bởi Công ty cổ phần Bizhow
- SĐT: 0945 000 129 - Địa chỉ: Số 773/10 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam (Bản đồ) Liên hệ chúng tôi: [email protected]THEO DÕI CHÚNG TÔI © Copyright 2024 Sổ tay doanh trí | Xây dựng và phát triển bởi CÔNG TY CỔ PHẦN BIZHOWTừ khóa » Hesitating Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Hesitation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Hesitation - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "hesitating" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "hesitate" - Là Gì?
-
Hesitant Là Gì, Nghĩa Của Từ Hesitant | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Hesitant | Vietnamese Translation
-
Hesitation Là Gì
-
Hesitation - Wiktionary Tiếng Việt
-
HESITANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trái Nghĩa Của Hesitated
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?