Trái Nghĩa Của Hesitated

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: hesitated hesitate /'heziteit/
  • nội động từ
    • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Trái nghĩa của hesitated

Alternative for hesitated

hesitates, hesitated, hesitating

Đồng nghĩa: falter, flounder, let up, pause, rest, waver,

Trái nghĩa: dare, decide, determine,

Động từ

To have come to a judgment determined finalized resolved confirmed specified agreed to concluded decreed designated ruled on adjudged adjudicated arbitrated authorised decided on deemed finalised judged settled on agreed on assigned authorized cinched clinched figured out fixed upon nailed down named ordained pinned down prescribed setted worked out squared off squared up

Động từ

(expedited) Opposite of past tense for to pause in indecision before doing something expedited advanced hastened hurried rushed forwarded pressed prest accelerated facilitated precipitated quickened boosted furthered pushed sped speeded fast tracked fast-tracked speeded up sped up

Động từ

(proceeded) Opposite of past tense for to pause in indecision before doing something proceeded continued persisted went gone dived in forged ahead went ahead gone ahead went along gone along moved forward moved on pressed on pushed on

Động từ

Opposite of past tense for to speak hesitatingly or with indecision articulated enunciated asserted enounced expressed stated pronounced communicated vocalised vocalized phrased conveyed verbalised verbalized formulated spoke clearly spoken clearly spoke coherently spoken coherently

Động từ

Opposite of past tense for to be reluctant to do something had a tendency

Từ gần nghĩa

hesitates hesitate to hesitating hesitatingly hesitation hesitations hesitate hesitantly hesitant hesitancy hesitancies hesitances

Đồng nghĩa của hesitated

hesitated Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của hesitate Trái nghĩa của hesitant Trái nghĩa của hesitation Trái nghĩa của hesitancy Trái nghĩa của hesitance Trái nghĩa của hesitating Trái nghĩa của hesitative Trái nghĩa của hesitantly Trái nghĩa của hesitatingly Trái nghĩa của hesitations Trái nghĩa của hesitates Trái nghĩa của hesitances Trái nghĩa của hesitancies Trái nghĩa của hesitatively An hesitated antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hesitated, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hesitated

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Hesitating Nghĩa Là Gì