Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'heziteit/
Thông dụng
Nội động từ
Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Hình thái từ
- V_ed: hesitated
- V_ing: hesitating
Chuyên ngành
Xây dựng
do dự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
alternate , balance , balk , be irresolute , be reluctant , be unwilling , blow hot and cold * , dally , debate , defer , delay , demur , dillydally * , dither , doubt , equivocate , falter , flounder , fluctuate , fumble , hang * , hang back , hedge , hem and haw * , hold back , hold off , hover , linger , oscillate , pause , ponder , pull back , pussyfoot * , scruple , seesaw * , shift , shrink , shy away , sit on fence , stammer , stop , straddle , stumble , stutter , swerve , tergiversate , think about , think twice , vacillate , waffle * , waver , weigh , halt , shilly-shally , stagger , wobble , avoid , deliberate , dubitate , haver , procrastinate , pussyfoot , sidestep , stall , waffle , waitTừ trái nghĩa
verb
attack , carry on , continue , go , go ahead , persevere , resolve Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hesitate »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Black coffee, Admin, KyoRin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hesitating Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Hesitation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Hesitation - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "hesitating" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "hesitate" - Là Gì?
-
Hesitant Là Gì, Nghĩa Của Từ Hesitant | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Hesitant | Vietnamese Translation
-
Hesitation Là Gì
-
Hesitation Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Hesitation - Wiktionary Tiếng Việt
-
HESITANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trái Nghĩa Của Hesitated
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?