Từ điển Anh Việt "hesitate" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
hesitate
Từ điển Collocation
hesitate verb
ADV. briefly, a little, (for) a minute/moment/second, momentarily Alison hesitated a moment, as if she were waiting for him.
VERB + HESITATE appear to, seem to | make sb Something about his smile made her hesitate.
PREP. about I didn't hesitate about working with Craig. | between He was hesitating between a glass of wine and an orange juice. | over He stood hesitating over whether to join the fight.
Từ điển WordNet
- pause or hold back in uncertainty or unwillingness; waver, waffle
Authorities hesitate to quote exact figures
- interrupt temporarily an activity before continuing; pause
The speaker paused
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
hesitates|hesitated|hesitatingsyn.: falter flounder let up pause rest waverant.: dare decide determineTừ khóa » Hesitating Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Hesitation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Hesitation - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "hesitating" - Là Gì?
-
Hesitant Là Gì, Nghĩa Của Từ Hesitant | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Hesitant | Vietnamese Translation
-
Hesitation Là Gì
-
Hesitation Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Hesitation - Wiktionary Tiếng Việt
-
HESITANT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trái Nghĩa Của Hesitated
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?