Nghĩa Của Từ : Hesitant | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hesitant Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
hesitant | * tính từ - do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết |
English | Vietnamese |
hesitant | do dự ; lưỡng lự ; |
hesitant | do dự ; lưỡng lự ; |
English | English |
hesitant; hesitating | lacking decisiveness of character; unable to act or decide quickly or firmly |
English | Vietnamese |
hesitance | * danh từ - sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation) |
hesitancy | * danh từ - sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation) |
hesitant | * tính từ - do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết |
hesitate | * nội động từ - do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết |
hesitation | * danh từ - (như) hesitance - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng |
hesitative | * tính từ - do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hesitate Có Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hesitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
HESITATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?
-
Hesitate
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Hesitate" | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hesitate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hesitate/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hesitate Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Hesitate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 20 Nghĩa Của Từ Hesitate Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Hesitate" - EZCach