Hesitate

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. hesitate
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
hesitate Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hesitate Phát âm : /'heziteit/

+ nội động từ

  • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  pause waver waffle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hesitate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hesitate" hastate hesitate
  • Những từ có chứa "hesitate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  lưỡng lự lừng khừng trù trừ do dự lưỡng tự ngập ngừng
Lượt xem: 757 Từ vừa tra + hesitate : do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

Từ khóa » Hesitate Có Nghĩa Gì