Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Hesitate" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Hesitate" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: I'll not hesitate to leave behind you có nghĩa là gì? A: hesitate means you're certain and nervous about should i do it. leave you behind means go away and not take you with. I won't hesitate to leave you behind means i won't be certain or nevervouse about should i go away and not take you with. Xem thêm câu trả lời Q: hesitate có nghĩa là gì? A: To doubt Xem thêm câu trả lời Q: "hesitate" có nghĩa là gì? A: To pause before saying or doing something, especially through uncertainty.Ex- He hesitated, unsure of what to say. Xem thêm câu trả lời Q: hesitate có nghĩa là gì? A: Like a pause before saying/ doing something when your uncertain Xem thêm câu trả lời Q: hesitate có nghĩa là gì? A: Hesitate means that you pause before doing or saying something. Usually you hesitate because you are uncertain/doubt about what you will do or say. Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Hesitate"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hesitate. A: "Its common for people to hesitate under pressure.""I hesitate before talking in front of the class." Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hesitate. A: I hesitate to tell you. I hesitated at the door. But I hesitated and it was gone. Don't hesitate. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hesitate. A: I hesitated to pick up the phone. His intimidating glare made me hesitate to speak up.I accepted his request with no hesitation. I didn't hesitate to tell him what I actually thought. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hesitate. A: If you have a question, do not hesitate to ask me. I would give my life for you, no hesitation. When asked, "what do you want to eat?" She answered without hesitation. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hesitate. A: If you need help, don't hesitate to ask. She hesitated at the thought of going back home. The kids hesitated when responding for fear of getting in trouble. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Hesitate" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa hesitate và waver ? A: "Hesitate" and "pause" can mean the same thing, but "hesitate" is always an unplanned pause, whereas a pause can be planned or unplanned.Also, "pause" is often used as a noun, while "hesitate" never is.Example of a planned pause:"Every so often, he would pause to look at one of the museum exhibits."Example of pause as a noun:"There was a pause in construction until the rain stopped." Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa I'm hesitating to try this và I'm reluctant to try this ? A: These are equally good sentences. They both mean the same thing. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa hesitate và hesitant ? A: To hesitate is the verb. hesitant is an adjective derived from it. If you hesitate, then you are described as hesitant. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa he hesitated to do~~ và he was hesitant(an adjective) to do~~~ ? A: "Was hesitant" is passive voice, while "he hesitated" is active voice. Active voice puts more emphasis on the action of hesitating, while passive voice emphasizes the person's nature at the time (was to be hesitant). Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Hesitate"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? hesitate A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hesitate A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hesitate A: [hez-i-teyt] Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? hesitate A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Hesitate"
Q: Don’t hesitate to contact me. cái này nghe có tự nhiên không? A: Don’t hesitate to contact me if you have any questions. Xem thêm câu trả lời Q: I'm hesitating which one should I buy. cái này nghe có tự nhiên không? A: "I'm hesitant of which one to buy." Xem thêm câu trả lời Q: They who hesitate are lost. cái này nghe có tự nhiên không? A: This sentence is grammatically correct, but its meaning is different than you want, I think.More natural:"Those who hesitate lose out." = miss opportunities"They who hesitate are lost," sounds very poetic, like a metaphor. Xem thêm câu trả lời Q: hesitate 到底是什么意思啊? A: 就是“(对某事)犹豫”啊. I hesitate to call him. 我对给他打电话这件事很犹豫。Don's hesitate. 不要犹豫。 Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
adjective be buy contact do hesitant leave lose not reluctant try waverLatest words
pioneer bond 欲 Ambiguidade Laura 疲れる Nearby thinking maybe 連れ dovrei 揃える たつ bam AP 孕む 歩く Halo 倒す dizeshesitate
hesita hesitage hesitait hesitance hesitancy hesitant hesitante hesitanting hesitantly hesitaste hesitated hesitater hesitates Hesitatingly hesitation hesitative hesitaton hesite hesited hesitencyHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Cho em hỏi, trong tiếng Việt, có khái niệm ngôn ngữ dành riêng cho nữ giới hoặc nam giới không ạ?...
- Tôi muốn hỏi với các bạn đã học tiếng Nhật : Trong カタカナ của tiếng Nhật có dấu này “ー”. Ví dụ: ...
- Từ này SNSで4man6 ah có nghĩa là gì?
- Từ này - Da anh gai bua qua ba em mất em rất buồn. A lo rất. Nhiều việc - Anh an tâm tai vua qua ...
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It’s not that I don’t agree with you, I just feel hopel...
- この文章を音読して欲しいです。 越 Tôi muốn đi đến ga tàu mà tôi đang bị lạc đường. 警 Bây giờ anh đang ở đâu? 越 T...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Pak choy ( 小白菜)
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Từ này ㅗㅑ có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...
- いつも翻訳にご協力いただきましてありがとうございます。 まだ全体の一部ではありますが、皆様にご協力いただいた翻訳により、投資に関するメンタルな要素の情報を中国語でまとめることができています。 ...
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- H
- Hesitate
Từ khóa » Hesitate Có Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Hesitate - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hesitate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Hesitate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
HESITATE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
'hesitate' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Hesitate Nghĩa Là Gì?
-
Hesitate
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hesitate' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hesitate/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hesitate Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Hesitate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 20 Nghĩa Của Từ Hesitate Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Hesitate" - EZCach
-
Nghĩa Của Từ : Hesitant | Vietnamese Translation