Hiểu Rõ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ hiểu rõ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | hiểu rõ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hiểu rõ | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hiểu rõ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hiểu rõ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hiểu rõ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - くわしい - 「詳しい」 * v - しょうち - 「承知する」 - つうじる - 「通じる」 - はっきりりかいする - 「はっきり理解する」 - はっきりわかる - 「はっきり分かる」 - よくりかいする - 「よく理解する」 - よくわかる - 「よく分かる」 - りょうかい - 「了解する」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "hiểu rõ" trong tiếng Nhật
- - Bố tôi không hiểu hết câu nói đùa.:父は冗談をまるで通じない。
- - nhà sản xuất hiểu rõ việc tuân thủ kế hoạch đã định là điểm tối quan trọng trong kế hoạch phát triển.:メーカーは、決められたスケジュールを順守することが開発計画の最重要点であることを了解する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hiểu rõ trong tiếng Nhật
* adj - くわしい - 「詳しい」 * v - しょうち - 「承知する」 - つうじる - 「通じる」 - はっきりりかいする - 「はっきり理解する」 - はっきりわかる - 「はっきり分かる」 - よくりかいする - 「よく理解する」 - よくわかる - 「よく分かる」 - りょうかい - 「了解する」Ví dụ cách sử dụng từ "hiểu rõ" trong tiếng Nhật- Bố tôi không hiểu hết câu nói đùa.:父は冗談をまるで通じない。, - nhà sản xuất hiểu rõ việc tuân thủ kế hoạch đã định là điểm tối quan trọng trong kế hoạch phát triển.:メーカーは、決められたスケジュールを順守することが開発計画の最重要点であることを了解する,
Đây là cách dùng hiểu rõ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hiểu rõ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới hiểu rõ
- tạp thu tiếng Nhật là gì?
- át tiếng Nhật là gì?
- phát nộ tiếng Nhật là gì?
- món giăm bông trứng tiếng Nhật là gì?
- cây hoa chuông tiếng Nhật là gì?
- sự giả dạng tiếng Nhật là gì?
- điện cực tiếng Nhật là gì?
- cầm đèn chạy trước ô tô tiếng Nhật là gì?
- phiền phức tiếng Nhật là gì?
- lông thú tiếng Nhật là gì?
- chuột bạch tiếng Nhật là gì?
- sự hát tiếng Nhật là gì?
- sự mới lạ tiếng Nhật là gì?
- lưu đày tiếng Nhật là gì?
- nấc cụt tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » đã Rõ Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Anime Thông Dụng Trong Tiếng Nhật (Phần 3)
-
Muôn Vàn Kiểu Nói “Đã Hiểu” Trong Tiếng Nhật Và Cách Sử Dụng
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
Dekiru Nihongo - “Tôi đã Hiểu Rồi” (了解いたしました) Có Phải Là ...
-
Sự Khác Nhau Giữa 承知しました, 了解です Và かしこまりました, Từ ...
-
Nói “Tôi Hiểu Rồi” Trong Tiếng Nhật
-
Rõ Ràng Tiếng Nhật Là Gì?
-
Nắm Rõ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
1001 Phó Từ Trong Tiếng Nhật "hay Chạm Mặt Nhất" - .vn
-
Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của “分かりました” - ISenpai
-
Liên Từ Trong Tiếng Nhật THƯỜNG GẶP Và Lưu ý Khi Sử Dụng
-
Tổng Hợp Kính Ngữ Trong Tiếng Nhật Dễ Nhầm Lẫn (PHẦN III) - Viblo
-
Tổng Hợp Kính Ngữ Trong Tiếng Nhật Dễ Nhầm Lẫn (PHẦN I) - Viblo
-
Những Câu Kính Ngữ Nhất định Gặp Trong Kinh Doanh