HIGHLIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HIGHLIGHT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['hailait]Danh từhighlight ['hailait] làm nổi bậthighlightaccentuateđiểm nổi bậtprominent featurehighlightshallmarkssalient pointsstriking featurestandoutspotlightflipsideoutstanding featureprominent landmarknhấn mạnhinsistemphaticemphasizedstressedhighlightedemphasisedunderscoredunderlinedaccentuatedreiteratednêu bậthighlightunderscoreshighlightđiểm nhấnthe highlightfocal pointaccenthit pointsthe centerpiecepoint pressaccentuationa landmarkthe centrepieceđiểm sángbright spothighlightpoint of lightlight spotbright pointflash pointspotlightflashpointshining pointsshining momentnêu lênraisedstatedhighlightsmentionedpointed outcitedoutlinesgivensaidnoted
Ví dụ về việc sử dụng Highlight trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
will highlightsẽ làm nổi bậtsẽ nêu bậtsẽ nhấn mạnhsẽ đánh dấucan highlightcó thể làm nổi bậtcó thể nêu bậtcó thể nhấn mạnhanother highlightmột điểm nổi bật khácmột điểm nhấn khácis the highlightlà điểm nhấnlà những điểm sángyou can highlightbạn có thể làm nổi bậtbạn có thể đánh dấucó thể nhấn mạnhyou want to highlightbạn muốn làm nổi bậtbạn muốn tô sángbạn muốn nhấn mạnhalso highlightcũng nhấn mạnhcũng nêu bậtwe highlightchúng tôi nhấn mạnhchúng tôi nêu bậtchúng tôi làm nổi bậtchúng tôi đánh dấuthey highlighthọ nhấn mạnhused to highlightsử dụng để làm nổi bậtyou highlightbạn làm nổi bậtbạn đánh dấubạn nêu bậtbạn nhấn mạnhi want to highlighttôi muốn nhấn mạnhtôi muốn nêu bậtis to highlightlà làm nổi bậtlà nhấn mạnhwas the highlightlà điểm nhấnshould highlightnên làm nổi bậtnên nhấn mạnhi would like to highlighttôi muốn nhấn mạnhtôi muốn nêu bậtwe will highlightchúng tôi sẽ làm nổi bậtchúng tôi sẽ nêu bậtchúng tôi sẽ nhấn mạnhto highlight the importancelàm nổi bật tầm quan trọngHighlight trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - relieve
- Người pháp - clou
- Người đan mạch - højdepunkt
- Tiếng đức - höhepunkt
- Thụy điển - höjdpunkt
- Na uy - høydepunkt
- Hà lan - hoogtepunt
- Tiếng ả rập - وتسلط
- Hàn quốc - 하이라이트
- Tiếng nhật - ハイライト
- Tiếng slovenian - vrhunec
- Ukraina - підсвічування
- Tiếng do thái - הדגשה
- Người hy lạp - αποκορύφωμα
- Người hungary - csúcspontja
- Người serbian - врхунац
- Tiếng slovak - zvýraznenie
- Người ăn chay trường - акцент
- Urdu - اجاگر
- Tiếng rumani - evidențiere
- Người trung quốc - 强调
- Malayalam - ഹൈലൈറ്റ്
- Marathi - हायलाइट
- Telugu - హైలైట్
- Tiếng tagalog - i-highlight
- Tiếng bengali - হাইলাইট
- Tiếng mã lai - kemuncak
- Thái - ไฮไลท์
- Thổ nhĩ kỳ - vurgulama
- Tiếng hindi - आकर्षण
- Đánh bóng - podkreślić
- Bồ đào nha - destacar
- Người ý - evidenziare
- Tiếng phần lan - korostaa
- Tiếng croatia - vrhunac
- Séc - zdůraznit
- Kazakhstan - бояулау
- Tamil - முன்னிலைப்படுத்த
- Tiếng indonesia - sorot
Từ đồng nghĩa của Highlight
high spot highlighting foreground spotlight play up highlands coffeehighlight themTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt highlight English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Highlight Dịch Anh Việt
-
HIGHLIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
→ Highlight, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Highlight | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Highlight - Từ điển Anh - Việt
-
Highlight | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
HIGHLIGHTS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "highlight" - Là Gì?
-
Highlight - Wiktionary Tiếng Việt
-
Highlight - Dịch để Anh
-
Highlight - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Serves To Highlight: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái ...
-
Highlight C1 đêm Qua