HIGHLIGHTS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HIGHLIGHTS Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhighlightshighlightslàm nổi bậtđiểm nổi bậtnhấn mạnhnêu bậtđiểm nhấnđiểm sángnêu lên
Ví dụ về việc sử dụng Highlights trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từ đồng nghĩa của Highlights
làm nổi bật điểm nổi bật nhấn mạnh nêu bật điểm nhấn điểm sáng nêu lên highlighterhighlineTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh highlights English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Highlight Dịch Anh Việt
-
HIGHLIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
→ Highlight, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Highlight | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Highlight - Từ điển Anh - Việt
-
Highlight | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
HIGHLIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "highlight" - Là Gì?
-
Highlight - Wiktionary Tiếng Việt
-
Highlight - Dịch để Anh
-
Highlight - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Serves To Highlight: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái ...
-
Highlight C1 đêm Qua