Highlight - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪ.ˌlɑɪt] |
Danh từ
[sửa]highlight /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/
- Chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh).
- điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất.
Ngoại động từ
[sửa]highlight ngoại động từ /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/
- Làm nổi bật, nêu bật.
Chia động từ
[sửa] highlightDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to highlight | |||||
Phân từ hiện tại | highlighting | |||||
Phân từ quá khứ | highlighted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | highlight | highlight hoặc highlightest¹ | highlights hoặc highlighteth¹ | highlight | highlight | highlight |
Quá khứ | highlighted | highlighted hoặc highlightedst¹ | highlighted | highlighted | highlighted | highlighted |
Tương lai | will/shall² highlight | will/shall highlight hoặc wilt/shalt¹ highlight | will/shall highlight | will/shall highlight | will/shall highlight | will/shall highlight |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | highlight | highlight hoặc highlightest¹ | highlight | highlight | highlight | highlight |
Quá khứ | highlighted | highlighted | highlighted | highlighted | highlighted | highlighted |
Tương lai | were to highlight hoặc should highlight | were to highlight hoặc should highlight | were to highlight hoặc should highlight | were to highlight hoặc should highlight | were to highlight hoặc should highlight | were to highlight hoặc should highlight |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | highlight | — | let’s highlight | highlight | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "highlight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Highlight Dịch Anh Việt
-
HIGHLIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
→ Highlight, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Highlight | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Highlight - Từ điển Anh - Việt
-
Highlight | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
HIGHLIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HIGHLIGHTS Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "highlight" - Là Gì?
-
Highlight - Dịch để Anh
-
Highlight - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Serves To Highlight: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái ...
-
Highlight C1 đêm Qua