Serves To Highlight: Bản Dịch Tiếng Việt, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Trái ...

englishlib.org Serves to highlight - Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, cách phát âm, trái nghĩa, ví dụ về câu, phiên âm, định nghĩa, cụm từ Serves to highlight - nghĩa, từ đồng nghĩa, cách phát âm, trái nghĩa, ví dụ về câu, phiên âm, định nghĩa, cụm từ Cách phát âm /Định nghĩa / Từ đồng nghĩa / Từ trái nghĩa / Câu ví dụ serves to highlight Translate phục vụ để làm nổi bật Translate

Phát âm và phiên âm

american |ˈhaɪlaɪt| American pronunciation american |ˈsɝːvz| American pronunciation american |tə| American pronunciation serves to highlight -

Từ đồng nghĩa

highlight – pinnacle, wow factor, centerpiece, climax, height, summit, high point, acme

serves – be in the service of, obey, work for, be employed by, aid, be of service to, do something for, make a contribution to

to – companion, friend, colleague, associate, partner, coworker, workmate, pal

Từ trái nghĩa

highlight – de-emphasize, play down

serves – be, take, take up, be in

to – after, following

Định nghĩa

highlight – The term 'highlight' serves multiple purposes, referring to both a noun and a verb used in various contexts. As a noun, it signifies the most outstanding or notable part of

serves – Serves is a verb that denotes the action of performing duties or functions for another individual or entity. This term is frequently used in various contexts, such as in hospitality,

to – The word 'to' is a preposition that expresses direction, place, or position toward a particular location, person, or thing. In grammar, it is often used before a noun or pronoun

Đặt câu với «serves to highlight»

Tess Coslett highlights that Black Beauty's story is structured in a way that makes him similar to those he serves.

Tess Coslett nhấn mạnh rằng câu chuyện của Người đẹp da đen được cấu trúc theo cách khiến anh ta giống với những người anh ta phục vụ.

This also serves to highlight the disproportionate ratio of men to women in graffiti art.

Điều này cũng làm nổi bật tỷ lệ không cân đối giữa nam và nữ trong nghệ thuật graffiti.

Fielding likes neither character, and in his version of the anecdote each serves to highlight the cruelty and meanness of the other.

Fielding không thích nhân vật nào, và trong phiên bản giai thoại của anh ta, mỗi người đều làm nổi bật sự tàn ác và xấu xa của người kia.

Fraser also serves as analyst on TSN's hockey highlight show, That's Hockey 2Nite.

Fraser cũng là nhà phân tích trong chương trình nổi bật về môn khúc côn cầu của TSN, Đó là Hockey 2Nite.

Các kết quả khác

A TRF serves to quickly identify the regiment or corps of the wearer, in the absence of a cap badge.

TRF dùng để nhanh chóng xác định trung đoàn hoặc quân đoàn của người mặc, trong trường hợp không có huy hiệu mũ.

He serves as the first editor-in-chief of the open-access journal Open Biology published by the Royal Society.

Ông là tổng biên tập đầu tiên của tạp chí truy cập mở Open Biology được xuất bản bởi Hiệp hội Hoàng gia.

There is an additional loudspeaker above the screen that serves as an earpiece during phone calls.

Có một loa bổ sung phía trên màn hình được sử dụng như một tai nghe trong khi gọi điện thoại.

The appropriate per minute rate for this number will be highlighted.

Tỷ lệ mỗi phút thích hợp cho số này sẽ được đánh dấu.

The herbarium collection serves not only the needs of Longwood Gardens but also of the scientific community at large.

Bộ sưu tập thảo mộc không chỉ phục vụ nhu cầu của Longwood Gardens mà còn của cộng đồng khoa học nói chung.

Joel N. Myers, the founder of AccuWeather, serves as CEO of the firm and chairman of the board.

Joel N. Myers, người sáng lập AccuWeather, là Giám đốc điều hành của công ty và Chủ tịch hội đồng quản trị.

A conductive aquadag coating applied to the inside of the glass envelope of cathode ray tubes, serves as a high-voltage electrode.

Một lớp phủ aquadag dẫn điện được áp dụng cho bên trong vỏ thủy tinh của ống tia âm cực, đóng vai trò như một điện cực cao thế.

As the examples highlighted in the present report show, the tools are starting to be put into use.

Như các ví dụ được nhấn mạnh trong báo cáo này cho thấy, các công cụ đang bắt đầu được đưa vào sử dụng.

The feast day of Saint Gregory also serves as a commemorative day for the former pupils of Downside School, called Old Gregorians.

Ngày lễ Thánh Gregory cũng là ngày kỷ niệm cho các học sinh cũ của trường Downside, được gọi là Old Gregorians.

Kyle Durden serves as backstage interviewer.

Kyle Durden là người phỏng vấn hậu trường.

A later variant of the rollator, where the seat also serves as lid for the shopping basket.

Một biến thể sau đó của máy cuộn, nơi ghế ngồi cũng đóng vai trò là nắp đậy cho giỏ hàng.

This highlighter doesn't work.

Bút đánh dấu này không hoạt động.

You both missed my main point, which I should have highlighted more - I think the quote is unnecessary.

Cả hai bạn đều bỏ sót điểm chính của tôi, điều mà lẽ ra tôi phải làm nổi bật hơn - tôi nghĩ rằng phần trích dẫn là không cần thiết.

It was a time when British world maps showed the Empire in red and pink to highlight British imperial power spanning the globe.

Đó là thời kỳ mà các bản đồ thế giới của Anh thể hiện Đế quốc bằng màu đỏ và hồng để làm nổi bật sức mạnh đế quốc Anh trên toàn thế giới.

The report highlights as much as possible implementation activities that involve multi-stakeholders at all levels.

Báo cáo nhấn mạnh càng nhiều càng tốt các hoạt động triển khai có sự tham gia của nhiều bên liên quan ở tất cả các cấp.

A dazzling offensive shootout ensues, highlighted by the play of Ole Miss quarterback Archie Manning.

Một loạt đá luân lưu tấn công mãn nhãn diễn ra sau đó, nổi bật bởi lối chơi của hậu vệ cánh Ole Miss Archie Manning.

He serves on the Board of Directors and Scientific Board.

Ông phục vụ trong Ban Giám đốc và Ban Khoa học.

Tanaz Eshaghian's 2008 documentary Be Like Others highlighted this.

Bộ phim tài liệu Be Like Other năm 2008 của Tanaz Eshaghian đã nhấn mạnh điều này.

The highlight of the prison, from the inmates' perspective, was the garden.

Điểm nổi bật của nhà tù, từ góc nhìn của các tù nhân, là khu vườn.

Very in tune with her emotions and those of others, Phoebe sometimes serves as a rock to her friends.

Rất hòa hợp với cảm xúc của cô ấy và của những người khác, Phoebe đôi khi đóng vai trò như một tảng đá đối với bạn bè của cô ấy.

Is there any way I can place a colourful highlight on text-and can this colour be programmed?

Có cách nào để tôi có thể đặt một điểm nổi bật đầy màu sắc trên văn bản-và màu này có thể được lập trình không?

During the same time she also narrated the NHK World series Anime Supernova, highlighting different directors in the Japanese animation industry.

Đồng thời, cô cũng thuật lại loạt phim Anime Supernova của NHK World, nêu bật các đạo diễn khác nhau trong ngành hoạt hình Nhật Bản.

Cụm từ

    highlight

  • have highlighted the importance - đã nêu bật tầm quan trọng
  • highlighted in color - được đánh dấu bằng màu sắc
  • to name a few highlights - kể tên một vài điểm nổi bật
  • highlight best practices - nêu bật các phương pháp hay nhất
  • highlighted in orange - đánh dấu bằng màu cam
  • identify and highlight - xác định và làm nổi bật
  • a particular highlight - một điểm nhấn cụ thể
  • sector highlights - khu vực nổi bật
  • for highlighting - để làm nổi bật
  • a highlight for - một điểm nổi bật cho
  • to be highlighted - được đánh dấu
  • a document that highlights - một tài liệu làm nổi bật
  • white highlighted - đánh dấu màu trắng
  • one of the highlights - một trong những điểm nổi bật
  • highlighted during the meeting - được đánh dấu trong cuộc họp
  • helps to highlight - giúp làm nổi bật
  • tonal highlights - tông màu nổi bật
  • model highlights - mô hình nổi bật
  • serves

  • serves to remind you - phục vụ để nhắc nhở bạn
  • Who does the bar and who serves? - Ai làm quán bar và ai phục vụ?
Từ Điển Anh-Việt Trực Tuyến > Từ tiếng Anh bắt đầu bằng 'se'

    Từ điển khác

  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Ả Rập
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Bengali
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Hindi
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Bồ Đào Nha
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Hungary
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Ukraina
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Ý
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Hy Lạp
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Croatia
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Pháp
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Đức
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Ba Lan
  • «serves to highlight» Bản dịch tiếng Séc
0Bạn chỉ mới xem % thông tin

Từ khóa » Highlight Dịch Anh Việt