HÌNH OVAL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

HÌNH OVAL Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhình ovalovalbầu dụchình ovanxoanhình bầuoval shapehình bầu dụchình dạng hình bầu dụchình ovaloval shapedhình bầu dụchình dạng hình bầu dụchình oval

Ví dụ về việc sử dụng Hình oval trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gói giấy hình Oval.Oval Shape Paper Package.Máy cắt xì gà hai lưỡi hình oval.Oval shape two blades cigar cutter.Bàn chân có hình oval và nhỏ.Feet are oval shaped and small.Thật may mắn cho bạn khi có một khuôn mặt hình oval.You are very lucky if you have an oval shaped face.Tiếp tục vẽ một hình oval nữa để làm mũi.Then draw another oval shape for the nose.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhình ovalTham số cuối là chiều rộng và chiều cao của hình oval.The last two parameters are the width and height of the oval.Mô hình này có hình Oval, với một cây cầu đơn.This model features an Oval shape, with a Single Bridge.Chất tẩy uế được giữ trong phần đầu mẫu hình oval.The deoxidant is stored in the head of oval shape immersion sampler part.Quả Argan hình Oval và lớn hơn quả Olive một chút.The Argan fruit is oval-shaped and a little bigger than an olive.Thảm tham khảo nghệ thuật dệtSản phẩm có hình chữ nhật, tròn và hình oval.Carpets refer to textile artProducts that have a rectangular, round, oval shape.Bánh rosca de reyes có hình oval, tượng trưng cho vương miện.The rosca de reyes has an oval shape to symbolize a crown.Trước tuần thứ năm,có một lỗ mở trong tim thai được gọi là cái lỗ hình oval.Before the fifth week,there is an opening in the fetal heart known as the foramen ovale.Chúng có thể có hình oval, tròn hay có khả năng nhìn thấy giống như một gel bong bóng khi chạm vào.They can be ovular or circular and may feel like a gel bubble when touched.Bản chất giòn của kính cường lực khiến nó vỡ thành đá cuội hình oval nhỏ khi bị phá vỡ.The nature of toughened glass causes it to shatter into small oval-shaped pebbles when broken.Lý tưởng cho các cuộc đua kéo, đua theo hình oval, cần câu đường, và nhiều ứng dụng off road với OEM 260- 3279.Ideal for drag racing, oval track racing, street rod,& many off road applications with OEM 260-3279.Khi bạn tìm thấy những máybơm, sẽ có một phần hình tròn với một tay cầm hình oval ở trung tâm.When you find the pump,there will be a section that is round with an oval handle in the center.Nhân đôi hình oval và đặt nó thành kích thước 9 x 88 pixel, tạo cho phần hình phía trên có màu nhạt hơn một chút.Duplicate the oval and squash it to 9 x 88 px, making the top shape a bit lighter.Cái hộp thuốc trong bàn tay tôi đầy những vệt máu, và chỉcòn thấy một điếu xì gà sau khi mở cái nắp hình oval ra.The cigarette case in my palm is stained with blood, andonly a circlet cigarette can be seen after opening the oval lid.Miếng đệm hình Oval thuộc về dòng sản phẩm API 6A Rgt; Những miếng đệm này được sử dụng trong áp suất lên đến 10, 000 PSI.Oval shape gasket is belong to API 6A R seriesgt; These gaskets are used in pressures up to 10,000 PSI.Chỉ cần quay lại‘ black background' layer vàsử dụng eraser brush mềm trong hình oval xung quanh gốc cây.Simply go back to my‘black background' layer anduse a soft eraser brush in a kind of oval shape around the base of my tree.Chiếc nơ với hình oval mang tên“ Miss Dior” đã trở thành một thiết kế mang tính biểu tượng cho rất nhiều sản phẩm của Dior.The bow tie with the oval shape bearing the name“Miss Dior” became an iconic symbol for numerous Dior products.Sau đó, chỉ cần giảm Opacity của layer xuống 70% và sử dụng một eraser brush mềm đểloại bỏ các Edge xù xì của hình Oval.Then simply reduce the layer's opacity to 70% and use a soft eraser brush toget rid of any harsh edges caused by the oval.Không như các loài sinh vật khác,lạc đà có các tế bào máu hình oval, linh hoạt hơn, cho phép chúng trữ một lượng lớn nước.Unlike other creatures, a camel has oval-shaped blood cells that are more flexible and enable them to store large portions of water.Luôn nhớ rằng chữ O trong Louis Vuitton phải tuyệt đối tròn-rất nhiều hàng giả có chữ O hình oval thay vì hình tròn.Always remember that the O's in Louis Vuitton should havea perfectly round shape- many counterfeits use oval shaped O's instead.Trà hộp xám có thiết kế hình oval sang trọng và tiện lợi, với hương vị đặc trưng của những loại trà hảo hạng, thỏa mãn như cầu tinh tế của khách hàng.Tea gray box has luxurious and convenient oval design, with signature flavor of premium teas to satisfy customer's delicated need.Ban đầu các nhà khoahọc lấy kinh tuyến gốc đi qua một điểm sáng trên ảnh radar tại tâm của đặc điểm Eve hình oval, nằm ở phía nam của Alpha Regio.The original primemeridian passed through the radar-bright spot at the center of the oval feature Eve, located south of Alpha Regio.Lần này, mình quên vẽ phác trước những hình oval,nhưng bạn có thể thấy hình oval của những phần khác nhau của chân.I didn't use the preliminary ovals this time because I forgot,but you should be able to see the oval shapes of the various parts of the legs.Thiết bị đo lưu lượng hình oval là một loại dụng cụ đo lường thể tích và chủ yếu bao gồm vỏ đồng hồ, bánh răng hình bầu dục và các bộ truyền.Oval gear flowmeter is a kind of volumetric measuring instrument and mainly composed of meter shell, oval gear rotor and transmission parts.Tờ tiền mới không còn khung hình oval quanh chân dung Franklin, nhờ đó phần đầu và vai của ông được phóng to ra một chút và trông nổi bật hơn.The new bill no longer has an oval frame around Franklin's portrait, so his head and shoulders are slightly enlarged and look more prominent.Đó là hạch nền, những tế bào hình oval mà các nhà khoa học không thể hiểu rõ đã nhiều năm, ngoại trừ nghi ngờ vai trò của nó đối với những căn bệnh như Parkinson.This is the basal ganglia, an oval of cells that, for years, scientists didn't understand very well, except for suspicions that, it played a role in diseases such as Parkinson's.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 87, Thời gian: 0.0238

Từng chữ dịch

hìnhdanh từfigureshapepictureimageformovaldanh từovalovals S

Từ đồng nghĩa của Hình oval

bầu dục hình dạng hình bầu dục hình nộmhình ống

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hình oval English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Hình ô Van Tiếng Anh Là Gì