OVAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "oval" trong tiếng Việt
volume_upoval {danh}
VI- hình bầu dục
- hình trái xoan
oval {tính}
VI- bầu dục
- có hình bầu dục
- có hình trái xoan
Bản dịch
ENoval {danh từ}
volume_up oval hình bầu dục {danh} oval hình trái xoan {danh} ENoval {tính từ}
volume_up oval bầu dục {tính} oval có hình bầu dục {tính} oval có hình trái xoan {tính}Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng "oval" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "oval":
ovalEnglish- egg-shaped
- ellipse
- elliptic
- elliptical
- oval-shaped
- ovate
- oviform
- ovoid
- prolate
cách phát âm
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
- outset
- outside
- outside pin
- outsider
- outskirts
- outsource
- outstanding
- outstanding man
- outstandingly
- outward
- oval
- ovary
- oven
- over
- over the course of
- overall
- overbearing
- overbite
- overbold
- overburdened
- overcast
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Hình ô Van Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Oval Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
→ Oval, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"oval" Là Gì? Nghĩa Của Từ Oval Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Oval - Từ điển Anh - Việt
-
Hình Ovan Là Gì ? Nghĩa Của Từ Oval Trong Tiếng Việt Mặt Trái ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Ellipse Và Oval, Cách Vẽ Hình Ô Van
-
Oval Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Oval Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
Có Ai Vẫn đọc Hình Oval Là 'ôvan'... - Hoangology English | Facebook
-
HÌNH OVAL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
OVAL SHAPE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - Leerit