"oval" Là Gì? Nghĩa Của Từ Oval Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"oval" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

oval

oval /'ouvəl/
  • tính từ
    • có hình trái xoan
    • danh từ
      • hình trái xoan
      • the Oval
        • sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn)
    ôvan đường trái xoan
    Lĩnh vực: xây dựng
    có hình ô van
    hình dạng trái xoan
    hình oval
    hình ovan
    hình trái xoan
    Lĩnh vực: toán & tin
    đường trái xoan
    ôvan
  • oval arch: vòng có hình ôvan
  • oval coil condenser: dàn ngưng (với) ống ôvan
  • oval coil condenser: giàn ngưng ống ôvan
  • oval compass: compa ôvan
  • oval countersunk rivet: đinh tán mũ ôvan chìm
  • oval file: cái giũa ôvan
  • oval flange: mặt bích ôvan
  • oval gear meter: máy đo bánh răng ôvan
  • oval grinder: máy mài ôvan
  • oval head wood screw: vít gỗ đầu ôvan
  • oval point: điểm ôvan
  • oval pulley: puli ôvan
  • oval pulley: ròng rọc ôvan
  • oval punt: đáy thuyền hình ôvan
  • oval shaped: có dạng ôvan
  • oval wheel counter: công tơ vành ôvan
  • Lĩnh vực: y học
    hình bầu dục
  • oval amputation: cắt cụt hình bầu dục
  • oval piston: pittông hình bầu dục
  • oval chuck
    mâm cặp tiện ovan
    oval countersunk-head screw
    vít đầu ovan chìm
    oval gear meter
    máy đo kiểu cần pittông
    oval gear meter
    phần tử đo kiểu cần pittông
    oval head wood screw
    vít gỗ đầu bầu dục
    oval knob
    đầu nút ô van
    oval point
    điểm cắt đường ren đầu
    oval shape
    hình trái xoan
    oval window
    cửa sổ hầu duc
    hình trái xoan

    Xem thêm: ellipse, egg-shaped, elliptic, elliptical, oval-shaped, ovate, oviform, ovoid, prolate

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    oval

    Từ điển Collocation

    oval adj.

    VERBS be

    ADV. perfectly her delicate, perfectly oval face | almost The leaves are long and almost oval.

    PHRASES oval in shape The handle is oval in shape | oval-shaped an oval-shaped box

    Từ điển WordNet

      n.

    • a closed plane curve resulting from the intersection of a circular cone and a plane cutting completely through it; ellipse

      the sums of the distances from the foci to any point on an ellipse is constant

      adj.

    • rounded like an egg; egg-shaped, elliptic, elliptical, oval-shaped, ovate, oviform, ovoid, prolate

    English Synonym and Antonym Dictionary

    ovalssyn.: egg-shaped ellipse elliptic elliptical oval-shaped ovate oviform ovoid prolate

    Từ khóa » Hình ô Van Tiếng Anh Là Gì