OVAL SHAPE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
OVAL SHAPE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['əʊvl ʃeip]oval shape ['əʊvl ʃeip] hình bầu dụcovalovatehình dạng hình bầu dụcoval shapehình ovalovaloval shapeoval shape
Ví dụ về việc sử dụng Oval shape trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Oval shape trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - forma oval
- Người pháp - forme ovale
- Người đan mạch - oval form
- Tiếng đức - ovale form
- Thụy điển - oval form
- Na uy - oval form
- Hà lan - ovale vorm
- Tiếng ả rập - بيضاوي
- Hàn quốc - 타원형 모양
- Tiếng nhật - 楕円形
- Ukraina - овальну форму
- Người hy lạp - οβάλ σχήμα
- Người hungary - ovális alakú
- Người serbian - овални облик
- Tiếng slovak - oválny tvar
- Người ăn chay trường - овална форма
- Tiếng rumani - o formă ovală
- Thái - รูปวงรี
- Tiếng hindi - अंडाकार आकार
- Đánh bóng - owalny kształt
- Bồ đào nha - forma oval
- Người ý - forma ovale
- Tiếng phần lan - soikea muoto
- Tiếng croatia - ovalni oblik
- Séc - oválný tvar
- Tiếng nga - овальная форма
- Tiếng do thái - צורת אליפסה
Từng chữ dịch
ovalbầu dụchình ovanhình bầuovaldanh từovalovaltính từxoanshapehình dạngđịnh hìnhhình dánghình thànhshapedanh từshape oval office meetingoval shapedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt oval shape English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hình ô Van Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Oval Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
→ Oval, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"oval" Là Gì? Nghĩa Của Từ Oval Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
OVAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Oval - Từ điển Anh - Việt
-
Hình Ovan Là Gì ? Nghĩa Của Từ Oval Trong Tiếng Việt Mặt Trái ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Ellipse Và Oval, Cách Vẽ Hình Ô Van
-
Oval Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Oval Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
Có Ai Vẫn đọc Hình Oval Là 'ôvan'... - Hoangology English | Facebook
-
HÌNH OVAL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - Leerit