Nghĩa Của Từ Oval - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ouvl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình trái xoan

    Danh từ

    Hình trái xoan, hình bầu dục
    the Oval sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn) an oval shaped face khuôn mặt hình trái xoan

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hình ovan, (adj) có hìnhovan

    Toán & tin

    đường trái xoan
    ôvan
    oval shaped có dạng ôvan

    Xây dựng

    hình dạng trái xoan
    hình oval
    hình ovan
    oval arch vòng có hình ôvan
    hình trái xoan
    có hình ô van

    Y học

    hình bầu dục
    oval amputation cắt cụt hình bầu dục

    Kỹ thuật chung

    ôvan đường trái xoan

    Kinh tế

    hình trái xoan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    egg-shaped , ellipsoidal , elliptic , elliptical , oblong , ooid , ovaloid , ovate , oviform , ovoid , ovoidal , almond , amygdaloid , curvilinear , ellipse , nummular , spherical , spheroidal Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Oval »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Hình ô Van Tiếng Anh Là Gì