Học Tiếng Hoa :: Bài Học 34 Thành Viên Gia đình - LingoHut

Trang chủ
  • Học tiếng Hoa
  • Blog
Học tiếng Hoa :: Bài học 34 Thành viên gia đình

Từ vựng tiếng Trung

Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Mẹ; Cha; Anh trai hoặc em trai; Chị gái hoặc em gái; Con trai; Con gái; Cha mẹ; Con cái; Con; Mẹ kế; Bố dượng; Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha; Con rể; Con dâu; Vợ; Chồng;

Thành viên gia đình :: Từ vựng tiếng Trung

Mẹ 母亲 (mŭ qīn) Cha 父亲 (fù qīn) Anh trai hoặc em trai 兄弟 (xiōng dì) Chị gái hoặc em gái 姐妹 (jiĕ mèi) Con trai 儿子 (ér zi) Con gái 女儿 (nǚ ér) Cha mẹ 父母 (fù mǔ) Con cái 孩子们 (hái zǐ mén) Con 孩子 (hái zǐ) Mẹ kế 继母 (jì mŭ) Bố dượng 继父 (jì fù) Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha 继姐妹 (jì jiě mèi) Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha 继兄弟 (jì xiōng dì) Con rể 女婿 (n锟斤拷 xù) Con dâu 儿媳妇 (ér xí fù) Vợ 妻子 (qī zi) Chồng 丈夫 (zhàng fu)

Tự học tiếng Trung

Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 35 Thành viên khác trong gia đình Học tiếng Hoa Bài học 36 Bạn bè Học tiếng Hoa Bài học 37 Họ hàng gia đình Học tiếng Hoa Bài học 38 Quần áo Học tiếng Hoa Bài học 39 Áo khoác ngoài Học tiếng Hoa Bài học 40 Quần áo trong Học tiếng Hoa Bài học 41 Đồ dùng cho trẻ em Học tiếng Hoa Bài học 42 Trang sức Học tiếng Hoa Bài học 43 Sản phẩm trang điểm và làm đẹp Học tiếng Hoa Bài học 44 Đồ dùng vệ sinh cá nhân Học tiếng Hoa Bài học 45 Các phòng trong nhà Học tiếng Hoa Bài học 46 Các bộ phận trong nhà Học tiếng Hoa Bài học 47 Nội thất Học tiếng Hoa Bài học 48 Vật dụng gia đình Học tiếng Hoa Bài học 49 Vật dùng phòng tắm Học tiếng Hoa Bài học 50 Thiết bị và dụng cụ nhà bếp Học tiếng Hoa Bài học 51 Dụng cụ bàn ăn Học tiếng Hoa Bài học 52 Các bữa ăn Học tiếng Hoa Bài học 53 Địa điểm trong thị trấn Học tiếng Hoa Bài học 54 Cửa hàng trong thị trấn Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 34Thành viên gia đình Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Thành viên gia đình Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Close

Từ khóa » Nói Về Bố Mẹ Bằng Tiếng Trung