Hư - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hɨ˧˧ | hɨ˧˥ | hɨ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hɨ˧˥ | hɨ˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hư”- 許: hử, hổ, hứa, hư
- 魆: huất, tuất, hư
- 驉: hư
- 歑: hư, hô
- 噓: khư, hư, hu
- 歔: giái, hư
- 虗: hư
- 嘘: hư
- 𩴛: hư
- 虚: khư, hư
- 虛: khư, hư
- 墟: khư, khu, lư, hư
Phồn thể
- 嘘: hư
- 虛: khư, hư
- 歔: hư
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 魆: hư
- 驉: hư
- 𨼋: hờ, hư
- 歑: hư
- 噓: khư, hự, hừ, hứ, hử, hờ, hư, hú
- 歔: hư
- 虗: hư
- 嘘: hự, hừ, hứ, hử, hờ, hư
- 欻: hư, hốt
- 虚: khờ, hự, hử, hư, hơ, hưa
- 虛: khư, hư, hưa
- 墟: khư, hư
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- hú
- hủ
- hừ
- hứ
- hũ
- hụ
- hử
Tính từ
hư
- (Ph.) . Hỏng, không dùng được nữa. Chiếc máy hư. Mưa tháng tư hư đất (tục ngữ).
- (Thanh thiếu niên, trẻ em) Có những tính xấu, tật xấu khó sửa. Thằng bé dạo này sinh hư. Thói hư tật xấu.
- (Chỉ dùng đi đôi với thực) . Không có, giả; trái với thực. Không rõ thực hư.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hư”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Hư Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hư - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hư" - Là Gì?
-
Hư Là Gì, Nghĩa Của Từ Hư | Từ điển Việt
-
Hư Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Hư - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Hư Từ Là Gì? Chương I: Về Hư Từ Tiếng Việt
-
Hư Từ Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Hư Từ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hư Từ Trong Tiếng Trung | Phân Loại & Cách Dùng
-
Từ Điển - Từ Hư Không Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Hư Thân Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tiếng Nước Tôi: Người Mà đến Thế Thì Thôi - Báo Tuổi Trẻ