Hy Lạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
Hy Lạp
Greece, Greek
- hy dro
- hy hãn
- hy hữu
- hy lạp
- hy đrô
- hy sinh
- hy vọng
- hy vọng ở
- hy lạp hóa
- hy vọng hão
- hy vọng vào
- hy sinh cao cả
- hy vọng tan vỡ
- hy vọng vào ai
- hy sinh cá nhân
- hy sinh đời mình
- hy vọng ở cái gì
- hy sinh xương máu
- hy vọng hão huyền
- hy vọng mong manh
- hy sinh cho tổ quốc
- hy vọng ở tương lai
- hy vọng mỏng manh lắm
- hy vọng ở sự thành công của
- hy sinh đời mình cho quốc gia
- hy sinh rất nhiều ngườitàn sát
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiếng Hy Lạp Trong Tiếng Anh
-
TIẾNG HY LẠP - Translation In English
-
TIẾNG HY LẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HY LẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hy Lạp Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Hy Lạp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
• Tiếng Hy Lạp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tiếng Hy Lạp - Wikipedia
-
DỊCH SANG TIẾNG HY LẠP In English Translation - Tr-ex
-
TỪ TIẾNG HY LẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"hy Lạp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nước Hy Lạp Tiếng Anh Là Gì? Greece Hay Greek - Vui Cười Lên
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hy Lạp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng Hy Lạp Dành Cho Người Mới Bắt đầu | Gia đình = Οικογένεια
-
Những Cái Tên Trong Tiếng Anh Về Con Gái Và Con Trai Hay Nhất