TỪ TIẾNG HY LẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
TỪ TIẾNG HY LẠP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch từ tiếng hy lạpfrom greektừ tiếng hy lạpfrom the greek wordtừ tiếng hy lạptừ từ hy lạptừ chữ hy lạptừ tiếng hi lạpfrom the greek wordstừ tiếng hy lạptừ từ hy lạptừ chữ hy lạptừ tiếng hi lạp
Ví dụ về việc sử dụng Từ tiếng hy lạp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
xuất phát từ tiếng hy lạpcomes from the greekcomes from the greek wordderived from the greek wordbắt nguồn từ tiếng hy lạpderived from the greek wordcó nguồn gốc từ tiếng hy lạpderives from the greek wordsTừng chữ dịch
tiếngdanh từvoicelanguagesoundenglishtiếngđộng từspeakhydanh từhopesacrificehytính từhygreekhyđại từilạpdanh từgreecelạptính từgreek tự tiêmtự tiết lộTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh từ tiếng hy lạp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Hy Lạp Trong Tiếng Anh
-
TIẾNG HY LẠP - Translation In English
-
TIẾNG HY LẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HY LẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hy Lạp Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Hy Lạp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
• Tiếng Hy Lạp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Hy Lạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tiếng Hy Lạp - Wikipedia
-
DỊCH SANG TIẾNG HY LẠP In English Translation - Tr-ex
-
"hy Lạp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nước Hy Lạp Tiếng Anh Là Gì? Greece Hay Greek - Vui Cười Lên
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hy Lạp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng Hy Lạp Dành Cho Người Mới Bắt đầu | Gia đình = Οικογένεια
-
Những Cái Tên Trong Tiếng Anh Về Con Gái Và Con Trai Hay Nhất