TỪ TIẾNG HY LẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TỪ TIẾNG HY LẠP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch từ tiếng hy lạpfrom greektừ tiếng hy lạpfrom the greek wordtừ tiếng hy lạptừ từ hy lạptừ chữ hy lạptừ tiếng hi lạpfrom the greek wordstừ tiếng hy lạptừ từ hy lạptừ chữ hy lạptừ tiếng hi lạp

Ví dụ về việc sử dụng Từ tiếng hy lạp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là kiến thức.It is a Greek word that means knowledge.A- myo- trophic xuất phát từ tiếng Hy Lạp.A-myo-trophic comes from the Greek language.Hades- bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là“ không được nhìn thấy”.Hades originates in Greek language and means"not being seen".Và từ" hìnhhọc" chính nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp.And the word"geometry" itself has Greek roots.Bible bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp Biblia có.The Bible is from the Greek language biblia.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từhy lạp cổ điển hy lạp đến qua hy lạphy lạp vỡ nợ hy lạp gia nhập Sử dụng với danh từhy lạpngười hy lạphi lạpngười hi lạplục lạpnợ hy lạpcổ hy lạptên hy lạplửa hy lạpsalad hy lạpHơnTên CALLA có nghĩa là đẹp và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp.Callie means beautiful and I believe its origins are Greek.Who Killed Homer( dịch từ tiếng Hy Lạp bởi Rena Karakatsani).Who Killed Homer(translated in Greek by Rena Karakatsani).Từ tiếng Hy Lạp dịch tiếng vương miện là στέφ( phiên âm: dì ghẻ).The Greek word translated“crown” is στέφανος(transliteration: stephanos).A- myo- trophic xuất phát từ tiếng Hy Lạp.The word“A-myo-trophic” comes from the Greek language.Cleopatra bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là“ vinh quang của cha”.Cleopatra originates in Greek language and means"father's glory".A- myo- trophic xuất phát từ tiếng Hy Lạp.If the muscles of the A-myo-trophic comes from the Greek language.Từ" progeria" là một từ tiếng Hy Lạp" pro"( trước, hoặc sinh non) và" Geras"( tuổi già).The word“progeria” is a Greek word for“pro”(before, or premature) and“geras”(old age).A- myo- trophic xuất phát từ tiếng Hy Lạp.The name of the disease A-myo-trophic comes from the Greek language.Từ tiếng Hy Lạp pan có nghĩa là“ tất cả” và các bản từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là“ người”.The Greek word pan means"all" and the Greek word demos means"people".Nó là phiên âm của hai từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là Kinh Thánh học thuật.It is a transliteration of two Greek words which mean“Bible study”.Dịch từ tiếng Hy Lạp" Phlox" có nghĩa là" ngọn lửa", vì vậy được gọi là hoa Carl Linnaeus hoa lửa Phlox Drummond.Translated from the Greek"phlox" means"flame", so called flower Carl Linnaeus in fiery flowers phlox Drummond.Từ" bi kịch" có gốc rễ của nó trong một từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là" bài hát dê".The word“tragedy” has its roots in the a Greek word meaning“goat song.”.Tại Hy Lạp cổ đại, các cơ sở lưu trú dành cho lữ kháchcó thể có từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ“ Xenia”.The early history of accommodation for travellerscan be said to have its origin in the Greek Word‘Xenia'.Eczema từ đến từ cụm từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là,' để đun sôi'?The word eczema comes from a Greek term that has the meaning of,'to boil over'?Tuyết điểm hoa( Galanthus nivalis)kiếm được tên của họ từ sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp và tiếng Latin.Snowdrops take their latin name galanthas nivalis from the combination of two Greek and Latin words.Nó xuất phát từ những từ tiếng Hy Lạp derma( da), zoon( động vật), và nosos( bệnh tật).The word is derived from Greek words zoon(animal) and nosos(disease).Ruồi là côn trùng thuộc bộ Diptera,tên của chúng bắt nguồn từ tiếng Hy lạp di= hai và ptera= cánh.True flies are insects of the order Diptera,the name being derived from the Greek di= two, and ptera= wings.Tên khoa học Notonectidae bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, notos có nghĩa là ngửa, và nektos, có nghĩa là bơi lội.The scientific name Notonectidae originates from the Greek words notos, meaning back, and nektos, meaning swimming.Gibbsite cũng được biết đến với tên gọi hydrargillit,được đặt tên theo từ tiếng Hy Lạp có nước( hydra) và đất sét( argylles).Gibbsite is also known as hydrargillite, named after the Greek words for water(hydra) and clay(argylles).Tên của khoáng vật bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là" vết vỡ thẳng", do hai mặt cát khai của nó vuông góc với nhau.Orthoclase derives its name form the Greek word for'straight fracture' because of its two cleavages at right angles to each other.Nhà hát Hy Lạp, chủ yếu phát triển ở Athens, là gốc của truyền thống phương Tây,trong khi gốc của từ cũng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp.Greek theatre, most developed in Athens, is the root of the Western tradition;theatre is in origin a Greek word.Từ gốc con rồng xuất phát từ hai từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là Drakon và Drakein.Etymologically, the dragon comes from two Greek words, namely Drakon and Drakein.Tên Chlorella được lấy từ tiếng Hy Lạp, chloros, có nghĩa là màu xanh lá cây, và hậu tố diminutive Latin ella, có nghĩa là nhỏ.The name Chlorella is taken from the Greek, chloros, meaning green, andthe Latin diminutive suffix ella, meaning small.Từ“ phân tích” xuất phát từ tiếng Hy Lạp“ hòa tan”,“ mổ xẻ” kho dữ liệu để trích xuất ý nghĩa từ nó.The word“analysis” comes from the Greek“dissolving”,“dissecting” the corpus of data to extract meaning from it.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0225

Xem thêm

xuất phát từ tiếng hy lạpcomes from the greekcomes from the greek wordderived from the greek wordbắt nguồn từ tiếng hy lạpderived from the greek wordcó nguồn gốc từ tiếng hy lạpderives from the greek words

Từng chữ dịch

tiếngdanh từvoicelanguagesoundenglishtiếngđộng từspeakhydanh từhopesacrificehytính từhygreekhyđại từilạpdanh từgreecelạptính từgreek tự tiêmtự tiết lộ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh từ tiếng hy lạp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Hy Lạp Trong Tiếng Anh