I'M SITTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
I'M SITTING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [aim 'sitiŋ]i'm sitting [aim 'sitiŋ] tôi đang ngồii was sittingi was standingi was seatedi rodetôi ngồii siti was seatedi stoodi stayed
Ví dụ về việc sử dụng I'm sitting trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
i'm sitting heretôi đang ngồi đâytôi ngồi đâyi'm not sittingtôi không ngồiI'm sitting trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - estoy sentado
- Người pháp - je reste assis
- Hà lan - ik zit
- Tiếng ả rập - أجلس
- Tiếng nhật - 座ってる
- Kazakhstan - отырамын
- Tiếng slovenian - sedim
- Ukraina - я сиджу
- Tiếng do thái - אני יושב
- Người hy lạp - κάθομαι
- Người hungary - ülök
- Người serbian - sjedim
- Tiếng slovak - sedím
- Người ăn chay trường - седя
- Tiếng rumani - stau
- Người trung quốc - 我坐在
- Tiếng mã lai - saya duduk
- Thái - ฉันนั่งอยู่
- Thổ nhĩ kỳ - oturmuş
- Tiếng hindi - मैं बैठा हूं
- Đánh bóng - siedzę
- Bồ đào nha - estou sentado
- Người ý - sono qui
- Tiếng croatia - sjedim
- Tiếng indonesia - saya duduk
- Séc - sedím
- Tiếng nga - я сижу
- Hàn quốc - 앉아서
- Tiếng tagalog - ako nakaupo
Từng chữ dịch
sittingđộng từngồinằmsittingbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtsitđộng từngồinằmsitdanh từsit i'm singingi'm sitting hereTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i'm sitting English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sitting Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sitting Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Sitting - Từ điển Anh - Việt
-
"sitting" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sitting Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
SITTING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sitting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Sit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Sitting Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Nghĩa Của Từ Sitting, Từ Sitting Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Sitting Nghĩa Là Gì ? Cách Dùng Sitting Phổ Biến Nhất | Hegka
-
'sitting' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Sitting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
UAT Và SIT | TopDev
-
Sitting Nghĩa Là Gì?
-
SIT Là Gì? -định Nghĩa SIT | Viết Tắt Finder