I'M SITTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

I'M SITTING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [aim 'sitiŋ]i'm sitting [aim 'sitiŋ] tôi đang ngồii was sittingi was standingi was seatedi rodetôi ngồii siti was seatedi stoodi stayed

Ví dụ về việc sử dụng I'm sitting trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm sitting in it.Tôi ngồi lên.Wood that I'm sitting on.Cây mà mình đang ngồi.I'm sitting in the first seat!”.Em ngồi ghế đầu!”.Unlike the tree I'm sitting under.Cây mà mình đang ngồi.I'm sitting right here.Tao đang ngồi ngay đây này.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từperson sittingsitting position sitting at home sitting on the floor sitting right need to sit down time to sitsitting at a desk sitting in a chair sitting at the table HơnSử dụng với trạng từjust sitwhen sittingwhen you sitsitting alone to sit here to sit still sitting quietly sitting together i sit here to sit quietly HơnSử dụng với động từwant to sitforced to sitused to sittry to sitallowed to sitprefer to sitasked to sitchoose to sitcontinued to sitlearn to sitHơnSo you know, I'm sitting there.Cô biết anh đang ngồi đó.I'm sitting here by the fire.Ta ngồi khơi đống lửa.It feels like I'm sitting outside.”.Anh cảm thấy như em đang đứng bên ngoài.”.I'm sitting at the computer.Cháu ngồi trước máy vi tính.So this morning I'm sitting here writing to you.Đêm nay em ngồi đây viết cho anh.I'm sitting in a room of 6 people.Tôi nằm trong phòng 6 người.And this is where I'm sitting right now.Và đây là chổ mình đang ngồi nè.I'm sitting in front of my laptop.Tôi vẫn đang ngồi trước laptop.And from where I'm sitting, that's a good thing.Và từ nơi chúng tôi ngồi, đó là một điều rất tốt.I'm sitting on a very small chair.Đang ngồi trong một chiếc ghế rất thấp.A few weeks earlier, I'm sitting at his bedside in the ICU.Hai mươi tiếng sau đó, chúng tôi ngồi bên giường bà trong ICU.I'm sitting next to you in the waiting room.Em ngồi bên anh trong phòng đợi.This chair I'm sitting in, she thought.Cái ghế mình đang ngồi, cô nghĩ.I'm sitting right here with the same confidence.Ta ngồi đây cùng nỗi niềm riêng biệt.Actually, I'm sitting across from you.Sự thật là anh đang ngồi bên em nè.I'm sitting on the couch, reading a magazine.Anh ngồi trên sofa, nhàn nhã đọc tạp chí.Right now I'm sitting in the gym-Slash-Hotel.Đúng rồi, ba đang ngồi trong khách sạng.I'm sitting on the couch talking with Wally.Anh đang ngồi ở sofa nói chuyện với Katherine.From where I'm sitting, that makes a lot of sense.Từ chỗ chúng ta ngồi, điều đó có ý nghĩa hoàn toàn.I'm sitting in bed, and it's almost midnight.Cô đang nằm trên giường, lúc này đã gần nửa đêm.And I'm sitting next to an old man.Em đang ngồi cạnh một người đàn ông lớn tuổi.So I'm sitting here and talking to this girl.Tôi đã ngồi lại và nói chuyện với người phụ nữ ấy.And I'm sitting in this cold, empty room.Chính phút này đây, mình em ngồi trong căn phòng trống vắng, lạnh lẽo.As soon as I'm sitting, the teacher starts handing out papers.Khi anh ngồi xuống, giáo viên bắt đầu phát đi một tập giấy.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 317, Thời gian: 0.108

Xem thêm

i'm sitting heretôi đang ngồi đâytôi ngồi đâyi'm not sittingtôi không ngồi

I'm sitting trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - estoy sentado
  • Người pháp - je reste assis
  • Hà lan - ik zit
  • Tiếng ả rập - أجلس
  • Tiếng nhật - 座ってる
  • Kazakhstan - отырамын
  • Tiếng slovenian - sedim
  • Ukraina - я сиджу
  • Tiếng do thái - אני יושב
  • Người hy lạp - κάθομαι
  • Người hungary - ülök
  • Người serbian - sjedim
  • Tiếng slovak - sedím
  • Người ăn chay trường - седя
  • Tiếng rumani - stau
  • Người trung quốc - 我坐在
  • Tiếng mã lai - saya duduk
  • Thái - ฉันนั่งอยู่
  • Thổ nhĩ kỳ - oturmuş
  • Tiếng hindi - मैं बैठा हूं
  • Đánh bóng - siedzę
  • Bồ đào nha - estou sentado
  • Người ý - sono qui
  • Tiếng croatia - sjedim
  • Tiếng indonesia - saya duduk
  • Séc - sedím
  • Tiếng nga - я сижу
  • Hàn quốc - 앉아서
  • Tiếng tagalog - ako nakaupo

Từng chữ dịch

sittingđộng từngồinằmsittingbeđộng từbịbetrạng từđangrấtbelà mộtsitđộng từngồinằmsitdanh từsit i'm singingi'm sitting here

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt i'm sitting English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sitting Là Gì