"sitting" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sitting Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
sitting
sitting /'sitiɳ/- danh từ
- sự ngồi; sự đặt ngồi
- buổi họp
- lần, lúc, lượt (ngồi)
- room where 200 people can be served at a sitting: phòng có thể phục vụ được 200 người một lần
- sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ
- ghế dành riêng (trong nhà thờ)
- ổ trứng, lứa trứng
Lĩnh vực: vật lý |
sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng) |
|
|
|
|
lượt ngồi |
|
|
Xem thêm: posing, seance, session, seated, sit down, sit down, model, pose, posture, ride, baby-sit, seat, sit down
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsitting
Từ điển WordNet
- (photography) the act of assuming a certain position (as for a photograph or portrait); posing
he wanted his portrait painted but couldn't spare time for the sitting
- the act of assuming or maintaining a seated position
he read the mystery at one sitting
- a meeting of spiritualists; seance, session
the seance was held in the medium's parlor
- a session as of a legislature or court
n.
- (of persons) having the torso erect and legs bent with the body supported on the buttocks; seated
the seated Madonna
the audience remained seated
- not moving and therefore easy to attack
a sitting target
adj.
- be seated; sit down
- sit around, often unused
The object sat in the corner
- take a seat; sit down
- be in session
When does the court of law sit?
- assume a posture as for artistic purposes; model, pose, posture
We don't know the woman who posed for Leonardo so often
- sit and travel on the back of animal, usually while controlling its motions; ride
She never sat a horse!
Did you ever ride a camel?
The girl liked to drive the young mare
- work or act as a baby-sitter; baby-sit
I cannot baby-sit tonight; I have too much homework to do
- show to a seat; assign a seat for; seat, sit down
The host seated me next to Mrs. Smith
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
sittingssyn.: posing seance seated sessionsits|sat|sittingsyn.: be seated perchant.: standTừ khóa » Sitting Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sitting Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Sitting - Từ điển Anh - Việt
-
SITTING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sitting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Sit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Sitting Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Nghĩa Của Từ Sitting, Từ Sitting Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
I'M SITTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Sitting Nghĩa Là Gì ? Cách Dùng Sitting Phổ Biến Nhất | Hegka
-
'sitting' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Sitting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
UAT Và SIT | TopDev
-
Sitting Nghĩa Là Gì?
-
SIT Là Gì? -định Nghĩa SIT | Viết Tắt Finder