Nghĩa Của Từ Sitting - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'sittiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự ngồi; sự đặt ngồi
Buổi họp (với thời gian liên tục)
Lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa)
room where 200 people can be served at a sitting phòng có thể phục vụ được 200 người một lầnLần, lượt, một mạch (khoảng thời gian dùng liên tục cho một hoạt động)
finish reading a book at one sitting đọc một mạch hết cuốn sáchSự ngồi mẫu; buổi ngồi mẫu (khoảng thời gian ai đó ngồi cho người ta vẽ hay chụp ảnh)
Ghế dành riêng (trong nhà thờ)
Ổ trứng, lứa trứng (số trứng mà một con gà mái ấp)
Chuyên ngành
Vật lý
sự lựa chọn địa điểm (xây lò phản ứng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
in situ , lotus , sedentary , situated Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sitting »tác giả
Admin, DTN, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sitting Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sitting Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"sitting" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sitting Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
SITTING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sitting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Sit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Sitting Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa ...
-
Nghĩa Của Từ Sitting, Từ Sitting Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
I'M SITTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Sitting Nghĩa Là Gì ? Cách Dùng Sitting Phổ Biến Nhất | Hegka
-
'sitting' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Sitting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
UAT Và SIT | TopDev
-
Sitting Nghĩa Là Gì?
-
SIT Là Gì? -định Nghĩa SIT | Viết Tắt Finder