IM LẶNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
IM LẶNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từim lặngsilentim lặngthầm lặngcâmyên lặngthinh lặngyên tĩnhtĩnh lặngsilenceim lặngthinh lặngyên lặngtĩnh lặngsự yên tĩnhbịt miệngquietyên tĩnhim lặngyên lặngtĩnh lặnglặng lẽthầm lặngyên bìnhtrầm lặngbình lặngyên ắngshut upim lặngcâm miệngim điim miệngcâm mồmngậm miệng lạiđóngim mồmngậm miệngnhốtmutedcâmtắt tiếngtắtim lặngtắt âm thanhsilencedim lặngthinh lặngyên lặngtĩnh lặngsự yên tĩnhbịt miệngsilencingim lặngthinh lặngyên lặngtĩnh lặngsự yên tĩnhbịt miệngsilencesim lặngthinh lặngyên lặngtĩnh lặngsự yên tĩnhbịt miệngquietedyên tĩnhim lặngyên lặngtĩnh lặnglặng lẽthầm lặngyên bìnhtrầm lặngbình lặngyên ắngquieteryên tĩnhim lặngyên lặngtĩnh lặnglặng lẽthầm lặngyên bìnhtrầm lặngbình lặngyên ắngquietestyên tĩnhim lặngyên lặngtĩnh lặnglặng lẽthầm lặngyên bìnhtrầm lặngbình lặngyên ắngmutecâmtắt tiếngtắtim lặngtắt âm thanh
Ví dụ về việc sử dụng Im lặng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
im lặng làsilence isim lặng khisilent whenhoàn toàn im lặngcompletely silentcomplete silencesự im lặng làsilence isrơi vào im lặngfell silentsự im lặng nàythis silencesự im lặng của tôimy silenceim lặng hơnmore silentim lặng là vàngsilence is goldengần như im lặngnear-silentim lặng cho đến khisilent untilim lặng không phải làsilence is notsự im lặng đóthat silenceim lặng nhấtmost silentcô im lặngshe was silentshe remained silentshe was quietsự im lặng kéo dàilong silenceTừng chữ dịch
imdanh từimimshut upbe quietimtính từdormantsilentlặngtính từquietcalmsilentlặngdanh từsilencelặngđộng từmuted STừ đồng nghĩa của Im lặng
yên lặng tĩnh lặng yên tĩnh thầm lặng thinh lặng silent câm quiet lặng lẽ yên bình im đi bình lặng yên ắng shut up êm trầm tĩnh im ắng im điim lặng cho đến khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh im lặng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Từ Im Lặng
-
Im Lặng - Wiktionary Tiếng Việt
-
IM LẶNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "im Lặng" - Là Gì?
-
Im Lặng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lặng Im Là Loại Từ Gì A. Danh Từ B. Động Từ C. Tính Từ Cho Biết Lặng ...
-
"Im Lặng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'im Lặng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Im Lặng Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Im Lặng - Từ điển Việt
-
Im Lặng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Khác Biệt Giữa Im Lặng Và Im Lặng
-
Definition Of Im Lặng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Sự Khác Biệt Giữa Im Lặng Và Im Lặng (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Các Từ Thường Bị Nhầm Lẫn: Yên Lặng, Bỏ Cuộc Và Khá