Nghĩa Của Từ Im Lặng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • im, không nói, không phát ra tiếng động
    im lặng quan sát Đồng nghĩa: lặng im
    không có một hành động hay phản ứng gì trước sự việc đáng lẽ phải tỏ thái độ, phải có phản ứng
    không thể im lặng trước hành vi ngang ngược Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Im_l%E1%BA%B7ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tính Từ Im Lặng