Im Lặng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
im lặng
silent
thầy giáo im lặng một lát, rồi mới điểm danh the teacher was silent for a moment, then began the roll-call
ai cũng im lặng lắng nghe tôi nói everyone listened to me in silence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
im lặng
tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence
Từ điển Việt Anh - VNE.
im lặng
silent, quiet; Silence! (as an order)
- im
- im ả
- im im
- im đi
- im ỉm
- im bặt
- im lìm
- im mồm
- im ắng
- im bẵng
- im giời
- im lặng
- im phắc
- im thít
- im miệng
- im như tờ
- im thin thít
- im cái mồm đi
- im phăng phắc
- im lặng như tờ
- im ỉm chết voi
- im lặng là vàng
- im hơi lặng tiếng
- im lặng chết chóc
- im lặng là đồng ý
- im thin thít như thịt nấu đông
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tính Từ Im Lặng
-
Im Lặng - Wiktionary Tiếng Việt
-
IM LẶNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "im Lặng" - Là Gì?
-
Im Lặng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lặng Im Là Loại Từ Gì A. Danh Từ B. Động Từ C. Tính Từ Cho Biết Lặng ...
-
"Im Lặng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'im Lặng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Im Lặng Bằng Tiếng Anh
-
IM LẶNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Im Lặng - Từ điển Việt
-
Sự Khác Biệt Giữa Im Lặng Và Im Lặng
-
Definition Of Im Lặng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Sự Khác Biệt Giữa Im Lặng Và Im Lặng (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Các Từ Thường Bị Nhầm Lẫn: Yên Lặng, Bỏ Cuộc Và Khá