Im Lặng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
im˧˧ la̰ʔŋ˨˩ | im˧˥ la̰ŋ˨˨ | im˧˧ laŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
im˧˥ laŋ˨˨ | im˧˥ la̰ŋ˨˨ | im˧˥˧ la̰ŋ˨˨ |
Tính từ
[sửa]im lặng
- (Hoặc đg.) Không phát ra tiếng động, tiếng nói, dù đang có hoạt động. Im lặng trong giờ làm việc. Hai người im lặng nhìn nhau.
- Không có một hành động gì, trước sự việc đáng lẽ phải có thái độ, phải có phản ứng. Im lặng ngồi nhìn việc sai trái.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "im lặng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Tính Từ Im Lặng
-
IM LẶNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "im Lặng" - Là Gì?
-
Im Lặng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lặng Im Là Loại Từ Gì A. Danh Từ B. Động Từ C. Tính Từ Cho Biết Lặng ...
-
"Im Lặng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'im Lặng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Im Lặng Bằng Tiếng Anh
-
IM LẶNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Im Lặng - Từ điển Việt
-
Im Lặng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Khác Biệt Giữa Im Lặng Và Im Lặng
-
Definition Of Im Lặng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Sự Khác Biệt Giữa Im Lặng Và Im Lặng (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Các Từ Thường Bị Nhầm Lẫn: Yên Lặng, Bỏ Cuộc Và Khá