IS TO BLAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

IS TO BLAME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [iz tə bleim]Danh từis to blame [iz tə bleim] là để đổ lỗiis to blamelà tráchis to blameare the responsibilitylỗierrorfaultbugfailuredefectiveblamebuggysorryguiltmistakesphải chịu trách nhiệmaccountablebe liablehave to take responsibilitymust take responsibilitymust be responsibleshould be responsiblehave to be responsibletake responsibilityare responsiblebe held accountablephải đổ lỗiis to blamehave to blamecó tráchto blameis guiltyare responsiblehave the responsibilityshall have tolà tội lỗiis sinis sinfulis guiltyis guiltwe are sinnersis to blameđược đổ lỗibe blamed

Ví dụ về việc sử dụng Is to blame trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Who is to blame??→?Trách được ai???The environment is to blame.Bảo vệ môi trường là trách.Who is to blame or to praise?Ai bạn sẽ trách hay khen?Education is to blame.Giáo dục là trách.Who is to blame if you failed the test?Ai chịu trách nhiệm nếu kì thi này thất bại?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từto blame others the blame game blame other people to blame god part of the blameblamed russia to take the blameHơnSử dụng với trạng từalso blamednever blamerather than blamingSử dụng với động từtend to blameThe church is to blame.Giáo hội có trách.Who is to blame for a school bus accident?Ai chịu trách nhiệm tai nạn từ trường học?The first is to blame.Trước tiên là trách.Some believe, in part, that the internet is to blame.Nhiều người cho rằng Internet là tội lỗi.First is to blame.Trước tiên là trách.The education system is to blame.Hệ thống giáo dục bị đổ lỗi.No one is to blame, this is life.Không ai có lỗi và đó là cuộc sống.The waterhole is to blame.Mất nước là trách.Shrieve is to blame, this is his doing.Lỗi của Shrieve, hắn đã làm việc này.Continue reading“Who is to Blame?”→.Continue reading“ Lỗi tại ai?”.Who is to blame for the U.S. Government shutdown?Lỗi tại ai gây ra khiến chính phủ Mỹ đóng cửa?First thing is to blame others.Trước hết là đổ lỗi cho người khác.The farmer said the government is to blame.Bà nông dân nói rằng lỗi tại chính quyền.He is to blame for all those who have died.Ông ấy phải chịu trách nhiệm vì tất cả những người đã chết.The US legal system is to blame.Thi hành luật pháp tại Hoa Kỳ là trách.Hamas is to blame for every thing that happens in Gaza.Hamas phải chịu trách nhiệm về mọi việc xảy ra ở Gaza.POLITICAL CORRECTNESS is to blame.Trách nhiệm chính trị là trách.No one is to blame for what has happened today but us.Không ai có lỗi trong sự việc đã xảy r, ngoài chúng ta.Some think the internet is to blame.Nhiều người cho rằng Internet là tội lỗi.Who is to blame for this public health crisis?Ai chịu trách nhiệm trong một cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng?The meat industry is to blame for this.Ngành công nghiệp thịt phải chịu trách nhiệm.Less People attend Church services- who is to blame?Ngày càng ít người đi nhà thờ- lỗi tại ai?Some have suggested China is to blame.Một số người cho rằng Trung Quốc phải chịu trách nhiệm.This has been going on for years- and who is to blame?Họ làm vậy từ nhiều năm nay. Lỗi tại ai?Others wonder where this started and who is to blame.Số khác tự hỏi chuyện này bắt nguồn từ đâu và lỗi tại ai?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 183, Thời gian: 0.0576

Xem thêm

who is to blameai chịu trách nhiệmlỗi tại aiai là người có lỗiai là người chịu trách nhiệmis not to blamekhông có lỗiđừng đổ lỗi

Is to blame trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - tiene la culpa
  • Người pháp - est à blâmer
  • Người đan mạch - er skyld
  • Thụy điển - är att skylla
  • Na uy - er å klandre
  • Hà lan - schuldig is
  • Tiếng ả rập - اللوم
  • Hàn quốc - 탓할
  • Tiếng nhật - 罪である
  • Kazakhstan - кінәлі
  • Tiếng slovenian - je kriv
  • Tiếng do thái - אשם
  • Người hy lạp - φταίει
  • Người hungary - hibáztatni
  • Người serbian - je kriv
  • Tiếng slovak - je na vine
  • Người ăn chay trường - са виновни
  • Tiếng rumani - este de vină
  • Người trung quốc - 归咎
  • Tiếng bengali - দোষ
  • Tiếng mã lai - dipersalahkan
  • Thái - จะโทษ
  • Thổ nhĩ kỳ - bunun sorumlusu
  • Tiếng hindi - दोषी है
  • Đánh bóng - jest winny
  • Bồ đào nha - tem culpa
  • Tiếng phần lan - syyttää
  • Tiếng croatia - kriviti
  • Tiếng indonesia - adalah menyalahkan
  • Séc - za to může
  • Tiếng nga - виноват
  • Người ý - è la colpa

Từng chữ dịch

isđộng từđượcbịistrạng từđangislà mộttođộng từđếntớitogiới từchotođối vớiblameđổ lỗiđổ tộiquy trách nhiệmblameđộng từtráchblamedanh từblamebeđộng từđượcbị is to better understandis to blend

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt is to blame English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Blame Là Cái Gì