Nghĩa Của Từ Blame - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/bleim/
Thông dụng
Danh từ
Sự khiển trách; lời trách mắng
to deserve blame đáng bị khiển tráchLỗi; trách nhiệm
where does the blame lie for this failure? ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu? to bear the blame chịu lỗ, chịu trách nhiệm to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai to lay the blame at the right door (on the right shoulders) quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm to shift the blame on somebody đỗ lỗi cho aiNgoại động từ
Khiển trách, đổ lỗi
the young wife blames her sterility on her old husband cô vợ trẻ đổ lỗi cho ông chồng già về tình trạng vô sinh của cô to be to blame for sth đáng bị khiển thách về điều gì a bad workman blames his tools thợ dở đổ lỗi cho đồ nghề, vụng múa chê đất lệchHình thái từ
- Ved : blamed
- Ving : blaming
Chuyên ngành
Xây dựng
đổ lỗi cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
accusation , animadversion , arraignment , attack , attribution , castigation , censure , charge , chiding , complaint , criticism , denunciation , depreciation , diatribe , disapprobation , disapproval , disfavor , disparagement , expostulation , exprobation , impeachment , implication , imputation , incrimination , inculpation , indictment , invective , objurgation , obloquy , opposition , rebuke , recrimination , remonstrance , reprehension , reprimand , reproach , reprobation , reproof , repudiation , slur , tirade , accountability , answerability , burden , culpability , fault , guilt , liability , onus , rap * , condemnation , demerit , reprehensibility , scapegoat , stricture , whipping boy , wrongdoingverb
admonish , ascribe , attribute , blast , blow the whistle on , censure , charge , chide , climb all over , condemn , criticize , denounce , denunciate , disapprove , express disapprobation , find fault with , finger * , frame , hold responsible , impute , indict , jump all over , jump down one’s throat , knock * , lay a bad trip on , lay at one’s door , lay to , let one have it , lower the boom , pass the buck * , point the finger , rap , rebuke , reprehend , reproach , reprove , roast * , saddle , skin * , stick it to , tax , upbraid , fault , affix , assign , fasten , pin on , place , accusation , accuse , animadvert , call , castigate , challenge , culpability , extenuate , guilt , hurt , incriminate , inculpate , liability , onus , reprehension , reprimand , reprobation , revile , scoldTừ trái nghĩa
noun
applause , commendation , exaltation , exculpation , exoneration , praise , thanksverb
applaud , commend , exalt , exculpate , exonerate , praise , thank Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Blame »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, KyoRin, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Blame Là Cái Gì
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh
-
Tra Từ Blame - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
BLAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Blame Là Gì
-
IS TO BLAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp Blame, Cách Sử Dụng Cấu Trúc Blame - BYTUONG
-
Nghĩa Của Từ Blame Bằng Tiếng Việt
-
Phân Biệt Fault/blame For/accuse Of
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: BLAME -- Cho... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Victim Blaming Là Gì? Khi Nỗi đau Càng Bị Khoét Sâu - Vietcetera