IT IS NOTEWORTHY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

IT IS NOTEWORTHY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [it iz 'nəʊtw3ːði]it is noteworthy [it iz 'nəʊtw3ːði] đáng chú ýnotableremarkablenotablynoticeablenoteworthyremarkablynoticeablystrikinglyconspicuousworth notingđáng chú ý lànotablyit is worth notingit is noteworthy thatis notableit is remarkableworth noting thatis noticeablynoticeable isit is worth paying attentiontellinglyđáng lưu ý làit is worth notingit is noteworthy thatit should be notedworthy of note islưu ýnotebe awarenoticekeep in mindcaution

Ví dụ về việc sử dụng It is noteworthy trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is noteworthy that nandrolone has some progesterone activity in the body.Lưu ý rằng nandrolone có hoạt động như một progestin trong cơ thể.It is noteworthy that the launchers are targeted at the city of Volnovakha."….Đáng lưu ý là các bệ phóng này hướng về phía thành phố Volnovakha./.It is noteworthy for its connection to the Ob via the Ob-Yenisei canal and the Ket River.Nó đáng chú ý vì sự kết nối với Obi thông qua kênh đào Obi- Enisei và sông Ket.It is noteworthy that Albuterol just like Clenbuterol works on the beta-2 receptors in the body.Nó là đáng chú ý rằng Albuterol giống như clo hoạt động trên các thụ thể beta- 2 trong cơ thể.It is noteworthy that at the point that the new accusations have arisen, the rebel coalition has been in real trouble.Đáng chú ý là tại thời điểm mà các cáo buộc mới đã phát sinh, liên minh phiến quân đã gặp rắc rối thực sự.It is noteworthy that if someone finds a house with offspring, the female will transfer all the young to another safer place.Đáng chú ý là nếu ai đó tìm thấy một ngôi nhà có con cái, phụ nữ sẽ chuyển tất cả những người trẻ tuổi đến một nơi khác an toàn hơn.It is noteworthy that the interview process had begun before the resignation, and Benedict was inclined to stop the process;Đáng lưu ý là, cuộc chuỗi các phỏng vấn này đã được khởi sự trước cuộc từ nhiệm, và đức Bênêđíctô đã có ý muốn bỏ ngang tiến trình;It is noteworthy that the most consistent decrease in disease riskwas observed when people increase the diversity of the vegetables they consume.Đáng chú ý là sự giảm rủi ro bệnh tật nhất quán được quan sát thấy khi mọi người tăng sự đa dạng của các loại rau họ tiêu thụ.It is noteworthy that, as living standards improve, investments in skills and intellectual development for children are always of interest to parents.Đáng lưu ý là, khi mức sống cải thiện, việc đầu tư phát triển kĩ năng và trí tuệ cho con cái luôn được phụ huynh quan tâm.It is noteworthy that investment capital from the State budget has not improved much, continuing to reach the lowest growth rate in the years 2015-19.Đáng lưu ý là vốn đầu tư từ ngân sách Nhà nước chưa cải thiện nhiều, tiếp tục đạt mức tăng thấp nhất trong các năm giai đoạn 2015- 2019.It is noteworthy that from the beginning of 2019, the ceiling rate of using short-term capital for medium and long term loans will continue to decrease from 45% to only 40%.Đáng lưu ý là từ đầu năm 2019, tỷ lệ trần sử dụng vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn sẽ tiếp tục giảm từ mức 45% về chỉ còn 40%.It is noteworthy that the main components are grown on farms in the same country, and steam or special furnaces are used for processing.Đáng chú ý là các thành phần chính được trồng trong các trang trại trong cùng một quốc gia, và lò hơi hoặc lò đặc biệt được sử dụng để chế biến.It is noteworthy that inherent conceptions of the type sold must have high prices compared to the potential of businesses(DN), which is the leading challenge.Đáng lưu ý là những quan niệm cố hữu kiểu đã bán thì phải đưa giá cao so với tiềm năng doanh nghiệp( DN), chính là thách thức hàng đầu.It is noteworthy in this context that the two cameras were released in close succession, so that their sensors are from the same technological generation.Lưu ý là cả hai mẫu máy này ra mắt vào những thời điểm khá gần nhau, do đó cảm biến của chúng cũng xuất phát từ cùng một thế hệ công nghệ.It is noteworthy that the real estate projects in the domestic tourism now only focus mainly on“resort” but not really focus on“travel” and“entertainment”.Đáng lưu ý, hiện các dự án bất động sản tại các khu du lịch trong nước mới chủ yếu tập trung tới nhu cầu“ nghỉ dưỡng” mà chưa có sự chú trọng tới phần“ du lịch” và“ giải trí”.It is noteworthy that Vietnam's valuable brands have mainlybeen formed after 1986, i.e. after conversion of economy operating under the market mechanism.Đáng chú ý là các thương hiệu có giá trị của Việt Nam chủ yếu được hình thành sau năm 1986, tức là sau khi nền kinh tế chuyển đổi hoạt động theo cơ chế thị trường.It is noteworthy that the Egyptians themselves considered embalming so sacred and secret that no record of the process comes from them but only from foreign observers.Rất đáng chú ý rằng chính người Ai Cập coi việc ướp xác là linh thiêng và bí mật vì thế họ không ghi chép lại quá trình thực hiện của mình mà chỉ có những ghi chép của những người quan sát bên ngoài.It is noteworthy that Russia's 2018 Defense Budget was 13.4 times smaller than that of the United States and comprised just 2.9% of the country's GDP(there is a 0.5% drop compared to the 2017 defense spending).Một điều đáng lưu ý là ngân sách quốc phòng Nga năm 2018 nhỏ hơn 13,4 lần so với Mỹ và chỉ chiếm 2,9% GDP( giảm 0,5% so với ngân sách quốc phòng năm 2017).It is noteworthy that this COC-VN updates ILO standards and international norms, which are more about protecting women workers, especially sensitive sectors such as housework.Đáng lưu ý là COC- VN lần này cập nhật thêm chuẩn mực của ILO và một số chuẩn mực quốc tế, nòng cốt là đề cập nhiều hơn đến bảo vệ lao động nữ, đặc biệt lĩnh vực nhạy cảm như giúp việc gia đình.It is noteworthy, two new"old" TV channel in high definition appeared on popular satellite positions 13 degrees East longitude(grouping Hot Bird) and 19,2 degrees East longitude(Astra satellites).Đáng chú ý, hai mới kênh truyền hình" cũ" trong định nghĩa cao xuất hiện trên vị trí vệ tinh phổ biến 13 bằng cấp ra kinh độ Đông( nhóm Hot Bird) và 19,2 bằng cấp ra kinh độ Đông( vệ tinh Astra).It is noteworthy that this interview appeared now when the SkyWay group of companies have announced their readiness to enter the broad transnational platform and today, intends to concentrate its actions in the Middle East.Đáng lưu ý là cuộc phỏng vấn này xuất hiện khi Tập đoàn SkyWay đã thông báo sẵn sàng tiến ra thị trường quốc tế và hôm nay đã dự định tập trung hoạt động vào khu vực Cận Đông.It is noteworthy that Easter is the first Sunday after the first full moon of spring, which ensures that a solar eclipse can never fall on Easter Sunday, a potential sign of the Last Judgment.Đáng chú ý là lễ Phục sinh Chủ nhật đầu tiên sau trăng tròn đầu tiên của mùa xuân, đảm bảo rằng nhật thực không bao giờ có thể rơi vào Chủ nhật Phục sinh, một dấu hiệu tiềm năng của Ngày phán xét.It is noteworthy that the Ministry of Foreign Affairs of the Republic of China in Taiwan made a similar claim in September 2012, but that this claim had been deleted from the Ministry's website in June 2013.Đáng chú ý là Bộ Ngoại giao Cộng hòa Trung Hoa ở Đài Loan đã đưa ra yêu sách tương tự vào tháng 9/ 2012 nhưng yêu sách đó đã bị xóa đi khỏi trang web Bộ Ngoại giao vào tháng 6/ 2013.It is noteworthy that days earlier in the USA it was announced that Washington taught a lesson to the whole world, demonstrating it in Turkey, however, no details were provided on this subject.Đáng chú ý là những ngày trước đó ở Hoa Kỳ có thông báo rằng Washington đã dạy một bài học cho toàn thế giới, họ chứng minh điều đó ở Thổ Nhĩ Kỳ, tuy nhiên không có chi tiết nào được cung cấp về chủ đề này.It is noteworthy that zeaxanthin and lutein, two antioxidants selectively concentrated by the macula, were not commercially available when the AREDS began and were, therefore, not able to be included in that study.Đáng chú ý là zeaxanthin và lutein, hai chất chống oxy hóa có chọn lọc tập trung bởi các điểm vàng, không có sẵn trên thị trường khi ARED bắt đầu và do đó, không thể được đưa vào nghiên cứu đó.It is noteworthy that in modern Russian legislation, insulting a private person was decriminalized by the amendment of 2011, while the article“Insulting a representative of the government” still remains in the Criminal Code.Đáng chú ý là trong luật pháp hiện đại của Nga, việc xúc phạm một cá nhân đã bị coi thường bởi sửa đổi năm 2011, trong khi bài báo về việc xúc phạm một đại diện của chính phủ, vẫn còn trong Bộ luật hình sự.But it is noteworthy that the author of Hebrews does not associate the priesthood of Jesus with the Eucharist or the Last Supper; neither does he suggest that other Christians are priests in the likeness of Jesus.Nhưng đáng chú ý là tác giả thư Hê- bơ- rơ không kết hiệp chức tế lễ của Chúa Jêsus với Lễ Tiệc Thánh hoặc Bữa ăn Cuối, tác giả không gợi ý những Ki- tô- hữu khác là những thầy tế lễ giống như Chúa Jêsus Christ.It is noteworthy that the major supermarket groups in Chile as Cencosud Group, Sodimac Group, and Felabella Group are implementing projects to invest billions in other South American countries, such as Argentina, Brazil, Colombia, Peru….Đáng chú ý là các tập đoàn siêu thị lớn của Chi Lê như: Tập đoàn Cencosud, Felabella Tập đoàn Sodimac… đang triển khai các dự án đầu tư hàng tỉ USD sang các nước Nam Mỹ khác( như: Achentia, Braxin, Côlômbia, Pêru,…).It is noteworthy that the Central Bank of Venezuela(BCV)was also empowered by government decree to take national crypto for all exports of reliable mineral resources of the country, including gold from small mining enterprises and handicrafts.Đáng chú ý là Ngân hàng Trung ương Venezuela( BCV) cũng được chính phủ trao quyền sử dụng đồng tiền mã hóa quốc gia cho tất cả các nguồn tài nguyên khoáng sản đáng tin cậy của đất nước, bao gồm vàng từ các doanh nghiệp khai thác nhỏ và thủ công mỹ nghệ.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0334

It is noteworthy trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - cabe señalar
  • Tiếng ả rập - من الجدير ب الذكر
  • Tiếng nhật - 注目すべきは
  • Kazakhstan - бір қызығы
  • Tiếng slovenian - omeniti velja
  • Tiếng do thái - ראוי לציין כי
  • Người hy lạp - αξίζει να σημειωθεί
  • Người hungary - érdemes megjegyezni
  • Người serbian - важно је напоменути
  • Tiếng slovak - je pozoruhodné
  • Người ăn chay trường - трябва да се отбележи
  • Tiếng rumani - este de remarcat
  • Người trung quốc - 值得注意的是
  • Thái - เป็นที่น่าสังเกตว่า
  • Tiếng hindi - यह उल्लेखनीय है
  • Đánh bóng - warto zauważyć
  • Bồ đào nha - vale ressaltar
  • Tiếng phần lan - on huomionarvoista
  • Tiếng croatia - valja napomenuti
  • Tiếng indonesia - patut dicatat
  • Tiếng nga - следует отметить
  • Tiếng mã lai - perlu diperhatikan
  • Người ý - è interessante notare

Từng chữ dịch

itđại từđâyitđiều đócho nóisđộng từđượcbịistrạng từđangislà mộtnoteworthyđáng chú ýđáng lưu ýnoteworthynoteworthyđộng từđángbeđộng từđượcbịbetrạng từđangbelà một it is notedit is nothing

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt it is noteworthy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Noteworthy Nghĩa Là Gì