Từ điển Anh Việt "noteworthy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"noteworthy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
noteworthy
noteworthy /'nout,wə:ði/- tính từ
- đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh
Xem thêm: notable, remarkable
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnoteworthy
Từ điển Collocation
noteworthy adj.
VERBS be, seem | become | make sth the thing that makes this era so noteworthy | consider sth His reign has never been considered particuarly noteworthy.
ADV. especially, particularly
PREP. for The bridge is noteworthy for its sheer size.
Từ điển WordNet
- worthy of notice; notable
a noteworthy advance in cancer research
- worthy of notice; remarkable
a noteworthy fact is that her students rarely complain
a remarkable achievement
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: notable remarkableTừ khóa » Noteworthy Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Noteworthy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Noteworthy - Từ điển Anh - Việt
-
Dịch Từ "noteworthy" Từ Anh Sang Việt
-
Noteworthy Là Gì, Nghĩa Của Từ Noteworthy | Từ điển Anh - Việt
-
Noteworthy
-
Noteworthy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Noteworthy
-
'noteworthy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Noteworthy Nghĩa Là Gì?
-
Noteworthy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Noteworthy - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Noteworthy Là Gì
-
NOTEWORTHY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
IT IS NOTEWORTHY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex