Noteworthy Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
noteworthy
/'nout,wə:ði/
* tính từ
đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noteworthy
worthy of notice
a noteworthy advance in cancer research
Synonyms: notable
worthy of notice
a noteworthy fact is that her students rarely complain
a remarkable achievement
Synonyms: remarkable
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Noteworthy Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Noteworthy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Noteworthy - Từ điển Anh - Việt
-
Dịch Từ "noteworthy" Từ Anh Sang Việt
-
Noteworthy Là Gì, Nghĩa Của Từ Noteworthy | Từ điển Anh - Việt
-
Noteworthy
-
Từ điển Anh Việt "noteworthy" - Là Gì?
-
Noteworthy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Noteworthy
-
'noteworthy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Noteworthy Nghĩa Là Gì?
-
Noteworthy - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Noteworthy Là Gì
-
NOTEWORTHY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
IT IS NOTEWORTHY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex