Nghĩa Của Từ Noteworthy - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´noutwə:ði/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ
    a noteworthy assassination một vụ mưu sát đáng chú ý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    boss * , conspicuous , cool * , evident , exceptional , extraordinary , heavy * , high-profile , hot * , major-league , manifest , meaningful , memorable , mind-blowing * , murder , nameable , notable , noticeable , observable , outstanding , patent , prominent , red-letter * , remarkable , serious , significant , something else , splash * , stand-out , super , terrific , the end , underlined , unique , unusual , utmost , considerable , eminent , epic , important , special

    Từ trái nghĩa

    adjective
    common , inconsequential , insignificant , ordinary , unimportant Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Noteworthy »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Noteworthy Nghĩa Là Gì