Noteworthy

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. noteworthy
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
noteworthy Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noteworthy Phát âm : /'nout,wə:ði/

+ tính từ

  • đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  remarkable notable
Lượt xem: 474 Từ vừa tra + noteworthy : đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh

Từ khóa » Noteworthy Nghĩa Là Gì