5 ngày trước · jar ý nghĩa, định nghĩa, jar là gì: 1. a glass or clay container with a wide opening at the top and sometimes a fitted lid, usually…
Xem chi tiết »
Once the jar is full, the final tribe member must carry it to the finish line. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "jar ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Vại, lọ, bình · (điện học) chai · Leyden jar · Chai lêđen · Tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người · Sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm ...
Xem chi tiết »
sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...) the news gave me a nasty jar: tin đó làm tôi bực bội khó chịu. sự ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. jar. /dʤɑ:/ * danh từ. vại, lọ, bình. (điện học) chai. Leyden jar: chai lêdden. ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa).
Xem chi tiết »
A small, approximately cylindrical container for food, normally made of glass or clay. +26 định nghĩa. bản dịch jar. Thêm ...
Xem chi tiết »
jar có nghĩa là: jar /dʤɑ:/* danh từ- vại, lọ, bình- (điện học) chai= Leyden jar+ chai lêdden- ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)- tiếng ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; jar. * danh từ - vại, lọ, bình - (điện học) chai = Leyden jar+ chai lêdden - ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa) - tiếng ...
Xem chi tiết »
(n) Vại , bình nhuộm Tiếng Anh là gì? Ý nghĩa - Giải thích; Tổng kết. Thuật ngữ liên quan tới Jar. Oak wood.
Xem chi tiết »
Artifact chính cho một dự án chính điển hình là một file Jar. · The primary artifact for a project is typically a JAR file.
Xem chi tiết »
1.vại, lọ, bình · 2. (điện học) chai · 3. (thông tục) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa) · 4. tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người · 5. sự rung ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jar|jars trong Từ điển Tiếng Anh noun [dʒɑr /dʒɑː] pitcher, vase; strident sound; shake, jolt; argument, quarrel.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ jar trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a wide-mouthed, cylindrical container made of glass or pottery, especially one used for storing food.
Xem chi tiết »
jam-jar /'dʤæmdʤɑ:/ nghĩa là: lọ mứt, bình đựng mứt... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ jam-jar, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "JAR" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "JAR" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Jar Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề jar nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu