Jeunesse Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ jeunesse tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm jeunesse tiếng Pháp jeunesse (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ jeunesse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

jeunesse tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jeunesse trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jeunesse tiếng Pháp nghĩa là gì.

jeunesse danh từ giống cái tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niênRêve de jeunesse+ ước mơ của tuổi trẻ# phản nghĩaVieillesse. Sénilité thanh niênJeunesses communistes+ (tổ chức) thanh niên cộng sản sự trẻ, sự trẻ trung, sự trai trẻ; nét trẻ trung (thân mật) cô gái trẻ, người đàn bà trẻ n′être pas de la première jeunesse+ không còn trẻ trung gì đâupremière jeunesse+ tuổi thanh xuânseconde jeunesse+ tuổi hồi xuân
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của jeunesse trong tiếng Pháp

jeunesse. danh từ giống cái. tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên. Rêve de jeunesse+ ước mơ của tuổi trẻ. # phản nghĩa. Vieillesse. Sénilité. thanh niên. Jeunesses communistes+ (tổ chức) thanh niên cộng sản. sự trẻ, sự trẻ trung, sự trai trẻ; nét trẻ trung. (thân mật) cô gái trẻ, người đàn bà trẻ. n′être pas de la première jeunesse+ không còn trẻ trung gì đâu. première jeunesse+ tuổi thanh xuân. seconde jeunesse+ tuổi hồi xuân.

Đây là cách dùng jeunesse tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jeunesse tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới jeunesse

  • flottant tiếng Pháp là gì?
  • subalterne tiếng Pháp là gì?
  • hanchement tiếng Pháp là gì?
  • hâler tiếng Pháp là gì?
  • submersible tiếng Pháp là gì?
  • toreutique tiếng Pháp là gì?
  • fusible tiếng Pháp là gì?
  • détumescence tiếng Pháp là gì?
  • radiotéléphone tiếng Pháp là gì?
  • charrée tiếng Pháp là gì?
  • mentalité tiếng Pháp là gì?
  • enlèvement tiếng Pháp là gì?
  • recueil tiếng Pháp là gì?
  • épinglé tiếng Pháp là gì?
  • américaniser tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Jeunesse Tiếng Việt Là Gì