Jeunesse - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Trái nghĩa
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʒœ.nɛs/

Danh từ

Số ít Số nhiều
jeunesse/ʒœ.nɛs/ jeunesses/ʒœ.nɛs/

jeunesse gc /ʒœ.nɛs/

  1. Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên. Rêve de jeunesse — ước mơ của tuổi trẻ
  2. Thanh niên. Jeunesses communistes — (tổ chức) thanh niên cộng sản
  3. Sự trẻ, sự trẻ trung, sự trai trẻ; nét trẻ trung.
  • (thân mật) cô gái trẻ, người đàn bà trẻ
    1. n'être pas de la première jeunesse — không còn trẻ trung gì đâu première jeunesse — tuổi thanh xuân seconde jeunesse — tuổi hồi xuân

    Trái nghĩa

    • Vieillesse
    • Sénilité

    Tham khảo

    • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “jeunesse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=jeunesse&oldid=1862638” Thể loại:
    • Mục từ tiếng Pháp
    • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
    • Danh từ tiếng Pháp
    Thể loại ẩn:
    • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
    • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
    Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục jeunesse 26 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

    Từ khóa » Jeunesse Tiếng Việt Là Gì