Ví dụ về sử dụng To join the army trong một câu và bản dịch của họ · So I didn't have much choice but to join the army. · Tôi không còn lựa chọn nào khác hơn là ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "join the army" thành Tiếng Việt: nhập ngũ, đi bộ đội. ... Bản dịch và định nghĩa của join the army , từ điển trực tuyến Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ join the army trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ join ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · army ý nghĩa, định nghĩa, army là gì: 1. a particular country's ... They're calling on all men and boys over the age of 14 to join the army.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ enter the army trong Từ điển Tiếng Anh enlist in the army, join the armed forces.
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2018 · Combatant: chiến binh/ người chiến sĩ. Crack troops: lính tinh nhuệ/tinh binh. Combine efforts, join forces: hiệp sức hay hiệp lực. Chief of ...
Xem chi tiết »
Quân đội. regular army: quân chính quy: standing army: quân thường trực: to enter (go into, join) the army: vào quân đội, nhập ngũ ...
Xem chi tiết »
He's an army hero, a business success, a patriot who says what people think about the peace process. English Cách sử dụng "army rank" trong một câu.
Xem chi tiết »
join /dʤɔin/ nghĩa là: gia nhập, nhập vào, vào, nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào ... Từ: join. /dʤɔin/. Thêm vào từ điển của tôi ... to join the army.
Xem chi tiết »
to enter (go into, join) the army → vào quân đội, nhập ngũ đoàn, đám đông, nhiều vô số an army of workers → một đoàn công nhân. ← Xem thêm từ arms race.
Xem chi tiết »
Joined là gì | Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp với từ ... Nghĩa của từ joined là gì ... to join the army → vào quân đội, nhập ngũ
Xem chi tiết »
A.R.M.Y là gì? ARMY là gì? Ngoài nghĩa chính thống của một từ tiếng Anh là “quân đội”, ARMY (hay A.R.M.Y) gần đây còn được dùng để chỉ các fan hâm mộ...
Xem chi tiết »
VERB + ARMY have | go into, join After leaving school Mike went into the army. | leave | be in command of, command, lead He was in command of the British Army ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: army nghĩa là quân đội regular army quân chính quy standing army quân thường trực to enter (go into, join) the army vào quân đội ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. enlist. join the military. engage somebody to enter the army. Synonyms: draft, muster in. Antonyms: discharge.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Join The Army Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề join the army nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu